×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tu-Li-Tulip Time
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tu-Li-Tulip Time
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: The Golden Age Of The Andrews Sisters - Part 1.
Tulip
flac
Ashley Alisha.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Love Blossom (EP).
Tulip
flac
Jong Hui.
2006.
Korean
Pop - Rock.
Album: Sắc Đẹp Ngàn Cân OST (200 Pounds Of Beauty; 미녀는 괴로워).
Tulip
flac
Ashley Alisha.
2022.
Instrumental
English.
Album: Love Blossom (EP).
Tulip (チューリップ)
flac
Indigo La End.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tulip (チューリップ) (Single).
Tulip (チューリップ)
flac
Indigo La End.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakou Himitsu (夜行秘密).
Ly Tư (离思)
flac
Hoắc Tôn.
Chinese
Pop - Rock.
Ly Tư (离思)
flac
Hoắc Tôn.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Thanh Vân Chí OST (青云志 电视剧原声带).
Yasei no Tulip
flac
Spitz.
1999.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kachoufuugetsu.
Tulip (GAME VERSION)
flac
LiPPS.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ishihama Kakeru (MONACA).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Tulip (M@STER VERSION)
flac
Asami Takano.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Tulip (M@STER VERSION)
flac
LiPPS.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ishihama Kakeru (MONACA).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Tulip (M@STER VERSION)
flac
LiPPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ishihama Kakeru (MONACA).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Tulip (GAME VERSION)
flac
Asami Takano.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Tự Xử Lý (自我处理)
flac
Đới Tổ Nghi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Xử Lý (自我处理) ("青春不要脸"Bản Lĩnh Tuổi Trẻ OST) (Single).
Tulip (M@STER VERSION) (Instrumental)
flac
Asami Takano.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA GIRLS STARLIGHT MASTER 02 Tulip.
Black Celebration (Black Tulip Mix)
flac
Depeche Mode.
2004.
English
Dance - Remix.
Album: A Question Of Time (Single) (Reissue).
Thực Hành Từ Xa (远距离练习)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thực Hành Từ Xa (远距离练习) ("我是真的讨厌异地恋"Tôi Thật Sự Rất Ghét Yêu Xa OST) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Người Đến Từ Triều Châu (Sheng Li Shuang Shou Chuang; 勝利雙手創)
flac
Diệp Chấn Đường.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Tư Thế Thắng Lợi (胜利的姿态)
flac
Vương Hinh Bình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Gió Từ Đây (风从那裡来)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD17).
Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩)
flac
Trịnh Vân Long.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩) (Single).
Bản Đồ Ngoại Tuyến (离线地图)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
Tự Do Ở Ngoài (游离之外)
flac
Ngạo Hàn Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Do Ở Ngoài (游离之外).
Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩)
flac
Trịnh Vân Long.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Tư Niệm Dẫn Lực (思念引力)
flac
A Thần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Dẫn Lực (思念引力) (Single).
Từ Sau Khi Biệt Ly (自从离别后)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Em Từ Đâu Tới Đây (我从哪里来)
flac
Thiệu Soái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Từ Đâu Tới Đây (我从哪里来) (Single).
Em Từ Đâu Tới Đây (我从哪里来)
flac
Thiệu Soái.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Từ Đâu Tới Đây (我从哪里来) (Single).
12時の夕立 (Coffee Time In The Rain)
flac
Mitsukiyo.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: 夢箱 [Yumebako].
Spring Upon The Lake (Qing Dynasty) - Wu Li / 湖天春色圖 (清) - 吳歷
flac
Shi Zhi-you (史志有).
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Shi Zhi-you (史志有).
Album: Music Gallery: Colors Of Seasons (Tứ Quý Nhạc Sắc; 四季樂色).
Gió Tới Từ Đâu (风从哪里来)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Nở Mày Nở Mặt (丁力扬眉吐气)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Thực Hành Từ Xa (远距离练习)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thực Hành Từ Xa (远距离练习) ("我是真的讨厌异地恋"Tôi Thật Sự Rất Ghét Yêu Xa OST) (Single).
Tự Tin Và Xinh Đẹp (自信与美丽)
flac
A-Lin.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LINK (EP).
Tulip (A.K.A. When You Wore A Tulip And I Wore A Big Red Rose)
flac
John Fahey.
1965.
Instrumental
English.
Album: The Dance Of Death & Other Plantation Favorites.
Đột Nhiên Nghĩ Về Từ Lý Tưởng (突然想到理想这个词)
flac
Hác Vân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đột Nhiên Nghĩ Về Từ Lý Tưởng (突然想到理想这个词).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
The Sands Of Time (Sa Oti Tu Na Bogi)
flac
Dan Gibson.
2001.
Instrumental
English.
Writer: Daniel May.
Album: Nature's Spa: Polynesian Spa.
A Lý San Đích Cô Nương (Địch Tử) (A Lĭ Shan De Gu Niáng (Dí Zi); 阿里山的姑娘 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Trăng Sáng Ngàn Dặm Gửi Tương Tư (明月千里寄相思)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Nỗi Đau Của Tư Cầm Cao Lệ (斯琴高丽的伤心)
flac
Tư Cầm Cao Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tốt Hơn (更好).
明月千里寄相思-Ánh trăng ngàn dặm gửi tương tư
flac
Từ Tiểu Phụng.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 金流.
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ma Lực Từ Hai Phía Của Tình Yêu (爱的双重魔力)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Từ Hai Phía Của Tình Yêu (爱的双重魔力) (Single).
«
1
2
3
4
5
»