×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Vân Thượng Hữu Tinh Hỏa, Sơn Lí Hữu Tiên Ông (云上有星火,山里有仙翁)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Chỉ Còn Tình Yêu (Nguyễn Hữu Thiết)
flac
Thanh Tuyền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hữu Thiết.
Album: Tiếng Hát Thanh Tuyền 1 (Pre 75).
Thần Kinh Non Nước Nước Hữu Tình
flac
Vân Khánh.
2006.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Tổ Khúc Dân Ca;Lời Mới;Đăng Ninh.
Album: Ca Huế.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân Remix - -
flac
Juky San.
Vietnamese
Dance - Remix.
Thần Kinh Non Nước Hữu Tình
flac
Quang Linh.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Băng.
Album: Huế Ngàn Thương 3.
Thần Kinh Non Nước Hữu Tình
flac
Bảo Yến.
1994.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Khánh Băng.
Album: Khúc Tình Ca Xứ Huế.
Thần Kinh Non Nước Hữu Tình
flac
Quang Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Băng.
Album: Tiếng Hò Sông Hương.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (Cover)
flac
Ngô Thái Ngân.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (Cover) (Single).
Hữu Tình Si (有情痴)
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Minh Hoàng;Hoàng Sư Phó HBY;Sea Vân.
Album: Hữu Tình Si (有情痴).
LK Thiên Hạ Hữu Tình Nhân - -
flac
Thanh Ngân.
Vietnamese
Bolero.
Đàn Ông Vẫn Thường Ong Bướm
flac
Vũ Trâm Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮)
flac
Luân Tang (伦桑).
Chinese
Pop - Rock.
Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮)
flac
Luân Tang.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Sơn Hải Hữu Phạn (山海有饭)
flac
Luna Safari.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hải Hữu Phạn (山海有饭) (Single).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Bằng Hữu
flac
Đinh Ứng Phi Trường.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Đơn.
Album: Fashion Singer.
Hữu (佑)
flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu (佑) (Single).
Hữu (佑)
flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hữu (佑) (Single).
Tiền Sinh Hữu Duyên (前生有緣)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Hữu Thị Xuân Phong Lý (又是春风里)
flac
Long Mai Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Thị Xuân Phong Lý (又是春风里) (Single).
Gió Hữu Tình, Nước Hữu Tình (风含情水含笑)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Gió Hữu Tình, Nước Hữu Tình (风含情水含笑)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Vạn Hạnh Hữu Tương Phùng (万幸有相逢)
flac
Đại Môn E.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Hạnh Hữu Tương Phùng (万幸有相逢).
Vấn Tâm Hữu Quý (问心有愧)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Tâm Hữu Quý (问心有愧) (Single).
Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘)
flac
Lục Tam Tam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘) (Single).
Vấn Tâm Hữu Quý (问心有愧)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vấn Tâm Hữu Quý (问心有愧) (Single).
Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘)
flac
Lục Tam Tam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘) (Single).
Thiết Huyết Đan Tâm + Thiên Hạ Hữu Tình Nhân + Kinh Khó Niệm + Thương Hải Nhất Thanh Tiếu + Đao Kiếm Như Mộng (铁血丹心 + 天下有情人 + 难念的经 + 沧海一声笑 + 刀剑如梦) (Live)
flac
Châu Hoa Kiện.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chương Trình Hòa Nhạc Đêm Giao Thừa 2019 Đài Truyền Hình Giang Tô (“用奋斗点亮幸福”江苏卫视2019跨年演唱会).
Huyền Thượng Hữu Xuân Thu (弦上有春秋)
flac
Trần Nhất Phát Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Thượng Hữu Xuân Thu (弦上有春秋).
Hựu Kiến Tuyết Hoa (又見雪花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Họa Trung Hữu Thoại (画中有话)
flac
Lưu Phượng Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Lai Chẩm Tinh Hà OST (春来枕星河 影视原声带) (EP).
Lạc Hoa Hữu Ý (落花有意)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Hoa Hữu Ý (落花有意).
Họa Trung Hữu Thoại (画中有话)
flac
Lưu Phượng Dao.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Lai Chẩm Tinh Hà OST (春来枕星河 影视原声带) (EP).
Tình vẫn sắt son
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Bộ 3.
Mạt Lị Ngân Hào - Nhã Hữu (茉莉銀毫~雅友)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Tiên Kiếm Vấn Tình
flac
Cầm Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Đường Tình Đôi Ngã - Hữu Trà - Mai Hương
flac
Hữu Trà _ Mai Hương.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hài Linh.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情)
flac
A-Lin.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kỷ Như Cảnh;Viên Vĩ Tường;Hoàng Nghĩa Đạt.
Album: Cẩm Tú Vị Ương OST (锦绣未央 电视剧原声带).
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情)
flac
A Mộc.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Nhân Gian Hữu Tình (人间有情)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
Nhân Gian Hữu Tình (人间有情)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Thiên Địa Hữu Tình (天地有情)
flac
La Gia Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Thiên Địa Hữu Tình (有情天地)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Người Tình Và Bằng Hữu (情人朋友)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Nhân Gian Hữu Tình (人间有情)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Quyền Sở Hữu Tình Yêu (爱情专属权)
flac
Thang Thiến.
Chinese
Pop - Rock.
Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Anh Hữu Hảo Hí (精英有好戏) (Single).
Biệt Hữu Tình Thâm (别有情深)
flac
Aki A Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biệt Hữu Tình Thâm (别有情深).
«
1
2
3
4
5
»