Search and download songs: Võ Hiệp Đế Nữ Hoa (武侠帝女花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Nỗi Đau Trong Tim Người Phụ Nữ (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Người Phụ Nữ Tôi Thương Nhất (最心疼的女人) flac
Đao Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Đao Lang. Album: Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Mang Đến Phong Cảnh Nữ Nhân (带来风景的女人) flac
Lý Kiện. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) flac
Liêu Vĩ Giám. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的瞬间) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) flac
Liêu Vĩ Giám. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ai Hiểu Nỗi Đau Của Em (谁懂我的苦) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) flac
Phan Hồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
Bất Vị Hiệp flac
Lee Phú Quý. English.
Kiếm Hiệp (剑侠) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp (剑侠) (Single).
Kiếm Hiệp Tình flac
Hoàng Trung. 2012. Vietnamese Pop - Rock.
Thoả Hiệp (妥协) flac
Thái Y Lâm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly (花蝴蝶).
Hiệp Khách Hành flac
Hoàng Đảo Chủ. 2019. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Hiệp Khách Hành (Singer).
THẦN ĐIÊU HIỆP flac
LƯU HỒNG. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Album: CÁNH CHIM BẠT GIÓ.
Hiệp Thông Trong Mẹ flac
Anh Phương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hương Giang. Album: Ngợi Ca Maria - Sao Mai 10.
Ngân Hiệp (听侠) flac
Đổng Chân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hiệp (听侠) (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Hoa Đào Long Hoa (龙华的桃花) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘) flac
A Du Du. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘).
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) flac
Vương Nguyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên (源) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量) flac
Trần Khiêm Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Daughter Of Heaven (天国的女儿) flac
Đoàn Mai Mai. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Lâm Gia An. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn. Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则) flac
Hứa Hinh Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Kiếm Hiệp Tình flac
Loan Nguyễn. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Thần Điêu Đại Hiệp flac
Như Mai. Vietnamese Pop - Rock.
Thần Điêu Đại Hiệp flac
Lưu Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cánh Chim Bạt Gió.
Song Hiệp Tranh Hùng flac
Bảo Yến. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Music Box 32: Tình Ca Quốc Dũng.