Search and download songs: Văn Thiên Tướng
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Cách Thủy Vọng Vân Thiên (隔水望云天) flac
Lữ Tạc Tạc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Thủy Vọng Vân Thiên (隔水望云天).
Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) flac
Litterzy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) (Single).
Vạn tượng nhân tâm (万象因心) flac
Phương Thuỵ Anh. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Giang Mi Vũ;Ngô Ân.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Cách Thủy Vọng Vân Thiên (隔水望云天) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Thủy Vọng Vân Thiên (隔水望云天).
Trường Nhai Vạn Tượng (长街万象) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Nhai Vạn Tượng (长街万象) (Single).
Vãn Phong Tương Chí (晚风将至) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vãn Phong Tương Chí (晚风将至) (Single).
Vẫn Hoài Tưởng Niệm (还是想念) flac
Từ Lương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Hoài Tưởng Niệm (还是想念).
Vãn Phong Tương Chí (晚风将至) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vãn Phong Tương Chí (晚风将至) (Single).
Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘) flac
Lục Tam Tam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hữu Văn Mạc Tương Vong (有闻莫相忘) (Single).
Mong Kiếp Sau Vẫn Là Anh Em (Đức Thiện Remix) flac
Akira Phan. Vietnamese Dance - Remix.
Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) flac
Hồ Ca. 2012. Chinese Pop - Rock.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Lãng Dát Lạp Mỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千) flac
Lý Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) flac
Lâm Di Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) flac
Litterzy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) (Single).
Ngàn Dặm Vạn Dặm Lòng Vẫn Tương Thông (千里万里心相连) flac
Trần Tùng Linh. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Kim Thiên Vãn Gian Tân Văn (今天晚間新聞) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Tượng flac
Young Crizzal. 2020. Vietnamese Rap - HipHop.
Vần Điệu Trong Tình Cờ Và Trí Tưởng Tượng (在偶然与想象中押韵) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vần Điệu Trong Tình Cờ Và Trí Tưởng Tượng (在偶然与想象中押韵) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tướng Tiến Tửu · Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山) flac
Sinh Niệm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tướng Tiến Tửu · Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山) (Single).
Tướng Tiến Tửu · Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山) flac
Sinh Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tướng Tiến Tửu · Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山) (Single).
Thiên Tương Thuyết: Hoa Hảo Nguyệt Viên (天将说: 花好月圆) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Tương Tiến Tửu Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山) flac
Lệ Cách. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tiến Tửu Kiến Thiên Sơn (将进酒·见千山).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Mist And Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (Tiêu Tương Thuỷ Vân; 潇湘水云) flac
Phó Lệ Na. 2006. Instrumental Chinese. Album: Harmonious Qin & Se (琴瑟和鸣; Cầm Sắt Hoà Minh).
Vạn Chén Tương Tư Tận Yết Hầu (万杯相思尽入喉) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Chén Tương Tư Tận Yết Hầu (万杯相思尽入喉) (Single).
Vạn Chén Tương Tư Tận Yết Hầu (万杯相思尽入喉) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Chén Tương Tư Tận Yết Hầu (万杯相思尽入喉) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ Đều Là Tình (萬水千山總是情) flac
Uông Minh Thuyên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Vạn Thuỷ Thiên Sơn Cũng Là Tình (萬水千山總是情) flac
Uông Minh Thuyên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
LK Làng Tôi,Những Nẻo Đường Việt Nam - Quang Lê,Mai Thiên Vân flac
Mai Thiên Vân. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tôi Là Người Việt Nam (Top Hits 69 - Thúy Nga CD 557).
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (DJ沈念版) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) flac
Trương Bắc Bắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
DJheap Cửu Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Tương Vân Tuý Ngoạ (Xiang Yún Zuì Wò; 湘云醉卧) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.