×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Vọng Nguyệt (望月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
64
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Thái Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里)
flac
Hy Nguyệt Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bế Nguyệt Trang (闭月妆)
flac
Hàn Tiêu Es.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt Trang (闭月妆) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月)
flac
Hạ Kính Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣)
flac
Tiểu A Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Thần Phú / 月神赋
flac
Vương Tử Kiện / 王子健.
Chinese.
Bất Vấn Nguyệt (不问月)
flac
Lưu Tư Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Vấn Nguyệt (不问月) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Gặp Mẹ Trong Mơ (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Lời;Lê Tự Minh.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Nhớ Người Xưa (Sầu Nguyệt Hạ)
flac
Phượng Mai.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quãng Đài Loan 2.
Nguyệt Dạ (Nhị Hồ; 月夜)
flac
Trần Diệu Tinh.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Sing Me To Sleep (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Phương Thuỵ Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Kha Hỷ;Bách Mộ Tam Thạch.
Thủy Trung Nguyệt (水中月)
flac
Vk.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Giang Tâm Nguyệt (江心月)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Phong Nguyệt Vẫn (风月吻)
flac
Tây Qua JUN.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tây Qua JUN.
Album: Phong Nguyệt Vẫn (风月吻).
Nguyệt Bán Loan (月半弯)
flac
Tằng Lê.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Bán Loan (月半弯) (Single).
Phong Nguyệt Dẫn (风月引)
flac
Lorien.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Dẫn (风月引).
Phong Nguyệt Nhàn (风月闲)
flac
Cao Tam Tam.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Lộc Thục Huawei Music (华为音乐鹿蜀计划).
Phong Nguyệt Ngộ (风月误)
flac
Uông Thần Nhuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Ngộ (风月误) (Single).
Nguyệt Lượng Kiến (月亮见)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Thất Nguyệt Quang (失月光)
flac
A Nhiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Thiên Giang Nguyệt (千江月)
flac
Triệu Bách Xuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠)
flac
Tửu Hòa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月)
flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Infinity.
Quang Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Tắc Mễ Thất.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Nguyệt Nha Loan (月牙湾) (Live)
flac
Viên Ái Duy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光)
flac
NL Bất Phân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Túy Nguyệt Tiền (醉月前)
flac
Hoán Ngữ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túy Nguyệt Tiền (醉月前).
«
6
7
8
9
10
»