Search and download songs: Wa He Gu Ru
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 57

Wa He Gu Ru flac
Die Apokalyptischen Reiter. 2021. English Pop - Rock. Album: The Divine Horsemen.
Naze Hito wa Arasoun Darou? (何故人は争うんだろう?; Why Do People Fight?) flac
℃-ute. 2017. Japan Pop - Rock. Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc3.
Gu Mai Ru (Gu ไม่ Ru) flac
Big Ass. 2017. Other country Pop - Rock. Album: The Lion.
Proht Ru Wa (โปรดรู้ว่า) flac
Aek Season Five. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Proht Ru Wa (โปรดรู้ว่า) ("Unlucky Ploy ชีช้ำกะหล่ำพลอย"Là Em Sao, Ploy Xui Xẻo OST) (Single).
Như Xưa (如故) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Như Xưa (如故) flac
Trương Bích Thần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Như Cũ (如故) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Như Cũ (如故) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火OST).
Hương Tuyền Nhất Hợp Nhũ - Mông Cổ Nãi Trà (香泉一合乳~蒙古奶茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Skyline (如何) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Skyline (如何) ("แปลรักฉันด้วยใจเธอ" Giải Mã Tình Yêu Em Bằng Trái Tim Anh OST) (Single).
Skyline (如何) (Live) flac
Trương Đằng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Skyline (如何) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Skyline (如何) ("แปลรักฉันด้วยใจเธอ" Giải Mã Tình Yêu Em Bằng Trái Tim Anh OST) (Single).
Skyline (如何) flac
PP Krit. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Skyline (如何) ("แปลรักฉันด้วยใจเธอ" Giải Mã Tình Yêu Em Bằng Trái Tim Anh OST) (Single).
Như Hà (如河) flac
Trương Thiều Hàm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Như Hà (如河).
Lời Ru Đêm Hè flac
Anh Thơ. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Quý Hải. Album: Bình Yên Đất Trời.
Lời Ru Đêm Hè flac
Ẩn Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Quý Hải.
Skyline (如何) flac
Tulanan Narasetapisarn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Skyline ( 如何) ("แปลรักฉันด้วยใจเธอ" Giải Mã Tình Yêu Em Bằng Trái Tim Anh OST) (Single).
Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない) flac
Takahashi Minami. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない).
Koi wa Shibuyakei (恋は渋谷系) flac
IA. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Watanabe Shin. Album: IA/03 -VISION- (Disc 3 - WHITE).
Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない) flac
Takahashi Minami. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない).
Như Thế Nào (如何) flac
Phúc Lộc Thọ FloruitShow. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Biết Phải Giữ Anh Lại Thế Nào Đây (我用什么把你留住) (EP).
Khó Khăn Như Cũ (难如故) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Hận Thấu Xương (恨之入骨) flac
Lưu Tăng Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hận Thấu Xương (恨之入骨) (Single).
Hận Thấu Xương (恨之入骨) flac
Lưu Tăng Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hận Thấu Xương (恨之入骨) (Single).
Khó Khăn Như Cũ (难如故) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Stellaluna (孤单地愈合吧) flac
Hàn Đống. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Healing (孤单地愈合吧) (EP).
Roo Wa Ruk Ko Phor (รู้ว่ารักก็พอ) flac
Anusorn Na Muangsri. 2021. Other country Pop - Rock. Album: JOY.
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac
Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Quỳnh Hoa Như Cố (Qiong Hua Ru Gu; 琼华如故) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Sayonara Wa Yume No Naka He flac
Mr.Children. 1993. Japan Pop - Rock. Album: Versus.
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Shiawase wa Anata he no Fukushuu flac
Yumi Matsutoya. 1988. Japan Pop - Rock. Album: Delight Slight Light KISS.
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Như Thế Nào Yêu (如何爱) flac
Kim Chí Văn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Như Thế Nào Yêu (如何爱) (Single).
No Matter What (无论如何) flac
Khải Lạc Nhi. 2006. Instrumental English. Album: Stainless (一尘不染).
Best Wishes (四合如意) flac
Wu Mengmeng. 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
A Qua Cố Lệ (阿瓦古丽) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) flac
A YueYue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) (Single).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Nhất Nhãn Như Cố (一眼如故) flac
Tô Mộc Cẩn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhãn Như Cố (一眼如故) (Single).
Nỗi Buồn Thấu Xương (忧伤入了骨) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Buồn Thấu Xương (忧伤入了骨) (Single).
Đau Thấu Tận Xương (入了骨的痛) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Thấu Tận Xương (入了骨的痛).
Một Yêu Như Xưa (一爱如故) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Hương Mai Như Xưa (梅香如故) flac
Châu Thâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lữ Cảnh Á;Trần Thi Mục. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Đau Đến Tận Xương (入了骨的痛) flac
Kham Hựu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Đến Tận Xương (入了骨的痛) (Single).
Như Xưa (如故) (Thuần Ca Bản / 纯歌版) flac
Từ Viễn Thư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Như Xưa (如故) (Single).
Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) flac
A YueYue. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) (Single).
Như Xưa (如故) (Thuần Ca Bản / 纯歌版) flac
Từ Viễn Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Xưa (如故) (Single).