Search and download songs: Warera Omou, Yue Ni Warera Ari (Audio Rip Verison)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 77

Hazy Moon (朧月) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Minato.
明月 (Minh Nguyệt) flac
Dương Mịch. Chinese Pop - Rock. Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Ước Hẹn (約定) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Ước Hẹn (约定) flac
Châu Huệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Trăng Sáng (月亮) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
世界の約束 flac
Various Artists. 2012. Instrumental Korean. Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Ước Định (约定) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ước Hẹn (约定) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Ước Hẹn (约定) flac
Chu Muội. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Moonlight (月光) flac
Shion Miyawaki. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Ansatsu Kyoushitsu Music Memories.
Ước Định (约定) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Yakusoku yo (約束よ) flac
Team B AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Team B 1st Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ettou Tsubame (越冬つばめ) flac
Iwasa Misaki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Request Covers.
Ánh Trăng (月光) flac
Hoàng Sư Phó HBY. Chinese Pop - Rock. Writer: Kim Huyền.
Ánh Trăng (月亮) flac
Trần Tùng Linh. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Subtle (婉约) flac
Cheng Jing. Instrumental Chinese. Album: Beautiful Woman Zheng.
Vọng Nhạc (望岳) flac
Yêu Bức. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Ánh Trăng (月光) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi Loves You.
Ước Định (約定) flac
Vương Tâm Lăng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Magic Cyndi.
Joyous (喜悅) flac
Lương Tịnh Như. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Sunrise (我喜欢).
Quân Viết (君曰) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Viết (君曰).
Đêm Trăng (月夜) flac
Song Sênh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đêm Trăng (月夜) (Single).
Nguyệt Đào (月逃) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Đào (月逃).
Oyakusoku (お約束) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Vọng Nguyệt (望月) flac
Kinh Từ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Yakusoku (約束) flac
Roselia. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Wahl.
Càng Yêu (越爱) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Càng Yêu (越爱) (Single).
Ước Định (约定) flac
Dung Tổ Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Định (约定) (Single).
Tháng Bảy (七月) flac
Tào Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Định Tình Cảnh (规定情境).
Phó Ước (赴约) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phó Ước (赴约) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Thị Ước (侍约) flac
Trần Vỹ Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thị Ước (侍约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Dong Jing San Yue flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Đúng Hẹn (如约) flac
Hùng Nhữ Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Ánh Trăng (月光) flac
Hoắc Hàm Lôi Rea. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ký Nguyệt (寄月) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月) flac
Vạn Linh Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Tsukigeshiki (月景色) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Promise (约定) flac
ShiPian. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Promise (约定) (Single).
Hẹn Hò (约会) flac
Lạc Lôi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hẹn Hò (约会) (Single).
Mashup: RIP Groove (Tim Deluxe 2006 Version); A London Thing (Acapella Version) flac
Double 99. 2015. English Dance - Remix. Album: Mash Up Mix 2015 (CD1).
Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Hoan Hỉ (喜悦) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Trăng Lên (月出) flac
Hoàng Nhã Ly. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Vu Chính;Lục Hổ. Album: Trăng Lên (月出).
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hazy Moon (朧月) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Magnet.
Minh Nguyệt (明月) flac
Quan Hiểu Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Ánh Trăng (月亮) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Đêm Trăng (月夜) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).