×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Warera Omou, Yue Ni Warera Ari (Audio Rip Verison)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
76
Month Mirror (月鏡)
flac
Le Couple.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Singles Of The Decade And More.
Kaketa tsuki (欠けた月)
flac
Shion Miyawaki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ansatsu Kyoushitsu Music Memories.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) CD1.
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakusoku Tower (約束タワー).
Yakusoku yo (約束よ)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team K 2nd Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Chơi (玩具).
Kaketa tsuki (欠けた月)
flac
Shion Miyawaki.
Japan
Pop - Rock.
Trăng Tròn (月滿)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Beyond (超越)
flac
Daveed.
2008.
Instrumental
English.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Moonlight (Gekkou; 月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One Of Pillars: Best Of Chihiro Onitsuka 2000-2010.
Shitsugetsu (失月)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshihi.
Album: Re-rising.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Ước Hẹn (约定)
flac
Trương Siêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Ước Định (约定)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bởi Vì Chúng Ta Là Bạn Bè (因为是朋友呀 原声数字专辑) (OST).
Vui Sướng (喜悦)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月色)
flac
Trương Tiểu Địch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月色) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Vượt Giới (越界)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Samidare (五月雨)
flac
Soshi Sakiyama.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Samidare (五月雨) (From The First Take) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Tô Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đúng Hẹn (如约) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Hẹn Hò (约会)
flac
Lạc Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò (约会) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Mashup: RIP Groove (Tim Deluxe 2006 Version); A London Thing (Acapella Version)
flac
Double 99.
2015.
English
Dance - Remix.
Album: Mash Up Mix 2015 (CD1).
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Hoan Hỉ (喜悦)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Trăng Lên (月出)
flac
Hoàng Nhã Ly.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vu Chính;Lục Hổ.
Album: Trăng Lên (月出).
Tháng Bảy (七月)
flac
Từ Bỉnh Long.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hazy Moon (朧月)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Magnet.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Đêm Trăng (月夜)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Agreement (约定)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Ước Định (约定)
flac
Hiểu Huy.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Ước Hẹn (约定)
flac
Châu Huệ.
Chinese
Pop - Rock.
Ước Định (约定)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
«
6
7
8
9
10
»