×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Warera Omou, Yue ni Warera Ari
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
55
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakusoku Tower (約束タワー).
Yakusoku yo (約束よ)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team K 2nd Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Chơi (玩具).
Kaketa tsuki (欠けた月)
flac
Shion Miyawaki.
Japan
Pop - Rock.
Trăng Tròn (月滿)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Beyond (超越)
flac
Daveed.
2008.
Instrumental
English.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Moonlight (Gekkou; 月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One Of Pillars: Best Of Chihiro Onitsuka 2000-2010.
Shitsugetsu (失月)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshihi.
Album: Re-rising.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Ước Hẹn (约定)
flac
Trương Siêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Ước Định (约定)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bởi Vì Chúng Ta Là Bạn Bè (因为是朋友呀 原声数字专辑) (OST).
Vui Sướng (喜悦)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月色)
flac
Trương Tiểu Địch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月色) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Vượt Giới (越界)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Samidare (五月雨)
flac
Soshi Sakiyama.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Samidare (五月雨) (From The First Take) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Tô Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đúng Hẹn (如约) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Hẹn Hò (约会)
flac
Lạc Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò (约会) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
More And Less (越多越少)
flac
Shawee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shall We Young (跳脫).
Yin Yin Lay Yue
flac
R Zar Ni.
English
Pop - Rock.
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Liar (嘘月)
flac
Yorushika.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Creation (創作) (EP).
Nectar (月之迷)
flac
WayV.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: NCT - The 2nd Album Resonance Pt.1.
Đêm Trăng (月夜)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Trăng (月夜) (Single).
Ôm Trăng (抱月)
flac
Ngụy Tuần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Triều Tịch-Tide;Hữu Lễ.
Album: Ôm Trăng (抱月).
Oborozuki (朧月)
flac
mafumafu.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mafumafu.
Album: Kagurairo Artifact (神楽色アーティファクト).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Tinh Nguyệt (星月)
flac
Vương Tranh Lượng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Hazy Moon (朧月)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Minato.
明月 (Minh Nguyệt)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Ước Hẹn (約定)
flac
Vương Phi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Ước Hẹn (约定)
flac
Châu Huệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Trăng Sáng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
世界の約束
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
«
3
4
5
6
7
»