×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Warera Omou, Yue ni Warera Ari
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
55
Ước Định (约定)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Ước Hẹn (约定)
flac
Chu Muội.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Moonlight (月光)
flac
Shion Miyawaki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ansatsu Kyoushitsu Music Memories.
Ước Định (约定)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Yakusoku yo (約束よ)
flac
Team B AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team B 1st Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Ettou Tsubame (越冬つばめ)
flac
Iwasa Misaki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Request Covers.
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoàng Sư Phó HBY.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Huyền.
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tùng Linh.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Subtle (婉约)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
Vọng Nhạc (望岳)
flac
Yêu Bức.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Ánh Trăng (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi Loves You.
Ước Định (約定)
flac
Vương Tâm Lăng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magic Cyndi.
Joyous (喜悅)
flac
Lương Tịnh Như.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunrise (我喜欢).
Quân Viết (君曰)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quân Viết (君曰).
Đêm Trăng (月夜)
flac
Song Sênh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Trăng (月夜) (Single).
Nguyệt Đào (月逃)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Đào (月逃).
Oyakusoku (お約束)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wahl.
Càng Yêu (越爱)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Càng Yêu (越爱) (Single).
Ước Định (约定)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ước Định (约定) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Tào Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Định Tình Cảnh (规定情境).
Phó Ước (赴约)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phó Ước (赴约) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Thị Ước (侍约)
flac
Trần Vỹ Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thị Ước (侍约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Dong Jing San Yue
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Đúng Hẹn (如约)
flac
Hùng Nhữ Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Tsukigeshiki (月景色)
flac
Hatsune Miku.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Promise (约定)
flac
ShiPian.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Promise (约定) (Single).
Hẹn Hò (约会)
flac
Lạc Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hẹn Hò (约会) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Hoan Hỉ (喜悦)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Trăng Lên (月出)
flac
Hoàng Nhã Ly.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vu Chính;Lục Hổ.
Album: Trăng Lên (月出).
Tháng Bảy (七月)
flac
Từ Bỉnh Long.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hazy Moon (朧月)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Magnet.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Ánh Trăng (月亮)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Đêm Trăng (月夜)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Agreement (约定)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Ước Định (约定)
flac
Hiểu Huy.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Ước Hẹn (约定)
flac
Châu Huệ.
Chinese
Pop - Rock.
Ước Định (约定)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
Ánh Trăng (月光)
flac
Hồ Ca.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Gekkou (月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Tháng Ba (三月)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tính Lập Dị (偏执面).
«
4
5
6
7
8
»