×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Warera Omou, Yue ni Warera Ari
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
55
Gesshoku (月食)
flac
Hanafugetsu.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hanafugetsu.
Album: Ame ga Aketara (2014).
Tháng Bảy (七月)
flac
Từ Bỉnh Long.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Ánh Trăng (月光)
flac
Tần Tiêu Hiền.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Vượt Rào (越界)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Rào (越界) (Single).
Yakusoku Train (約束train)
flac
Ray.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Masatomo Ota.
Album: Little Trip.
臨月天光
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
六月病
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Doriko.
Album: Romeo And Cinderella.
Yuuyaku (勇躍)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Ikutoshitsuki (幾年月)
flac
Mili.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Hue.
Vui Vẻ (雀跃)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vui Vẻ (雀跃) (Single).
桜月 (Interlude)
flac
Ujico*.
2017.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Ujico.
Album: WonderWorld.
Phó Ước (赴约)
flac
SING Nữ Đoàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Tô Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Hẹn (如约) (Single).
Mùa Đông (越冬)
flac
Đường Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Đông (越冬) (Single).
Tsukiro Chainon (月色Chainon)
flac
Momoiro Clover Z.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsukiro Chainon (月色Chainon) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Ánh Trăng (月光)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Vượt Rào (越界)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Rào (越界) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Ánh Trăng (月光)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Hạ Tiểu Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
月明かりでのささやき - ロマンチックなバックグラウンドミュージック
flac
Tam Vinh Producer.
Instrumental
Vietnamese.
Vui Vẻ (雀跃)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vui Vẻ (雀跃) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Hẹn (如约) Single.
MayDay (五月天)
flac
S.H.E.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Play.
Ước Hẹn (约定)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Phi.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Truy Nguyệt (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ninh Tài Thần.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Kuchiyakusoku (口約束)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Agreement (約定)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Audiophile Piano - Love Songs.
Năm Tháng (岁月)
flac
Na Anh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiễn Lôi;Vương Phi;Na Anh.
Album: Năm Tháng (岁月).
Trăng Rằm (望月)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Keisuke Kuwata.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Ánh Trăng (月光)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Hua Sui Yue
flac
Hua Sui Yue.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tháng Ba (三月)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Chấp (偏执面).
Mikadzuki (三日月)
flac
Aimer.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nishio Yoshihiko;Ayaka;Lời;Ayaka.
Album: Bitter & Sweet.
Ước Hẹn (约定)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Tsukikage (月影)
flac
Sayaka Yamamoto.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quang (月光).
Trăng Sao (星月)
flac
Thiệu Vũ Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Tsukikage (月影)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
Nectar (月之迷)
flac
WayV.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: NCT Resonance Pt. 2 - The 2nd Album.
Yakusoku (約束)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Phong Nguyệt (风月)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Linh (黄龄).
Album: Linh·EP (龄·EP).
Promise (Yakusoku; 約束)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Kanon Original Soundtrack.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Moonlight Music (月光ミュージック)
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nayutan Seijin.
Album: Object Y from Star Nayutan.
«
6
7
8
9
10
»