×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
456
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻)
flac
BigYear Đại Niên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Của Tôi (我的年轻) (Single).
Có Phải Đàn Ông Không (算什麽男人)
flac
Châu Kiệt Luân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Tình Yêu Sâu Đậm Trong Mắt Em (你眼里的深情)
flac
Thái Thánh Tiêu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Một Chữ Tình Thay Thế (找一个字代替).
A Person With Deep Sentiment (用情最深的人)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Cơ Thể Của Bạn / Diệp Thanh (你的身体/叶青)
flac
Nam Tây Khẳng Ân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơ Thể Của Bạn / Diệp Thanh (你的身体/叶青) (Single).
Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真) (Single).
Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vết Thương Sâu Của Tình Yêu (爱的深伤的真) (Single).
Xin Hãy Nghe Tôi Nói Chuyện Tình Yêu (請聽我談情說愛)
flac
Châu Hoa Kiện.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cam Một Mình (不願一個人).
Mùi Vị Của Tình Yêu (爱情的滋味)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情)
flac
Vũ Tông Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Cuộc Tình Trong Mưa (雨中的爱情)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Rơi.
Give Many Love (付出许多的爱情)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Toà Thành Tình Yêu (爱情的城堡)
flac
Hoan Tử.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Kiên Kiên.
Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Tình Yêu Lữ Hành (很旅行的爱情)
flac
Viên Vịnh Lâm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cindy (同名专辑Cindy).
Tình Yêu Thăng Hoa (升华的爱情)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
The Sea Of Love (爱情的海洋)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
The Fall Of Love (爱情的秋天)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolutely (绝妙).
Một Tình Yêu Nho Nhỏ (小小的愛情)
flac
Lương Tịnh Như.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunrise (我喜欢).
Love Comes (猝不及防的愛情)
flac
Vương Lạp Nhân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Love Without Bitter (不苦的愛情)
flac
Liu Zhe.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口)
flac
Hoàng TĨnh Mỹ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情)
flac
Hồ Chi Hy Sharon.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Hạnh Phúc (快乐的爱情) (Single).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live)
flac
Lôi Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情)
flac
Burning Beak.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 98 Điểm Tình Yêu (98分的爱情) (Single).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live)
flac
Lôi Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Ai Wo (爱我)
flac
Bồ Đề.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Ai Wo (爱我)
flac
Viên San San.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
爱我 / Ai Wo
flac
Yuan Shan Shan / Viên San San.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Anh Yêu Em Sâu Đậm (我爱你这样深)
flac
Lâm Long Tuyền.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Anh Yêu Em Sâu Đậm (我爱你这样深)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 3 (经典金选 3).
Mẹ Của Tôi (我的妈妈)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Listen To Me (听我的)
flac
Vi Lễ An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sounds Of My Life.
Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情)
flac
Cẩu Hãn Trung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) (Single).
Me wo Samasu beki Koro (目を覚ますべき頃)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Nhẹ Nhàng Nắm Tay Em (轻轻握住你的手)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Do I Always Hurt.
Hãy Để Tôi Ở Bên Cạnh Em (让我留在你身边) (Live)
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tuấn Khải Tuổi 18 Karry On (王俊凯18岁Karry On) Live.
Hãy Để Anh Được Ở Bên Em (让我留在你身边)
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Hãy Để Tôi Ở Bên Cạnh Em (让我留在你身边) (Live)
flac
A Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 4 (青春有你3 第4期).
Hãy Để Tôi Ở Bên Cạnh Em (让我留在你身边) (Live)
flac
Quách Chấn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 2 (金曲青春 第2期).
«
3
4
5
6
7
»