×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xích Huyết Trường Ân (赤血长殷)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Ra Trường
flac
Nguyễn Phi Hùng.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Kỷ Niệm.
Trương Chi
flac
Anh Ngọc.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Cao.
Album: Trở Về Dĩ Vãng.
Xích Linh (赤伶) / DJ Danh Long (DJ名龙)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Xích Linh (赤伶) / DJ Danh Long (DJ名龙) (Single).
Chỉ Xích Tương Tư (咫尺相思)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Xích Linh (赤伶) / Đàn Hát Bản (弹唱版)
flac
Tôn Bằng Khải.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶) / Đàn Hát Bản (弹唱版).
Thuần Bạch Dữ Xích Tử (纯白与赤子)
flac
Liêu Tuấn Đào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuần Bạch Dữ Xích Tử (纯白与赤子) (Single).
Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版)
flac
Triệu Hiểu Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版) (Single).
Xích Lại Gần Anh Tí Nữa (Vọng Cổ)
flac
Thanh Nga.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Mặc Thế Nhân;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Thanh Nga (Pre 75).
Dao Dao Chỉ Xích Gian (遥遥咫尺间)
flac
Phi Thôn Kha Bắc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dao Dao Chỉ Xích Gian (遥遥咫尺间).
Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺) (Single).
Xích Linh (赤伶) / Chính Thức Bản (正式版)
flac
Chấp Tố Hề.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xích Linh (赤伶)(Chính Thức Bản; 正式版).
Nonstop: 102 Track Căng Đứt Xích Xe Tăng
flac
DJ Còi Kird.
2014.
English
Dance - Remix.
Xích Bích Thương Lãng Khúc (赤壁沧浪曲)
flac
Hà Đồ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺) (Single).
Chỉ Xích Quang Niên (咫尺光年)
flac
Trần Tử Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Xích Quang Niên (咫尺光年) (Single).
Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版)
flac
Triệu Hiểu Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xích Linh (赤伶) (Đàn Xướng Bản / 弹唱版) (Single).
Liên Khúc: Xe Đạp Ơi; Xích Lô; Taxi
flac
Noo Phước Thịnh.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Lễ;Võ Thiện Thanh;Sỹ Luân.
Album: H2T - Memories.
Nonstop: Siêu Phẩm Căng Đứt Xích Xe Tăng
flac
DJ Hào Kuri.
2016.
English
Dance - Remix.
Xích, Kiêu Dương Như Ngã (赤·骄阳如我)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Nonstop: 100 Track Căng Đứt Xích Xe Tăng
flac
DJ Cường Kenny.
2016.
English
Dance - Remix.
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
«
3
4
5
6
7
»