×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xấu Xí (丑八怪)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
13
Tokutou Seki (特等席)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack.
Play - Hấp Dẫn (吸引)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thầm Yêu (暗恋).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ
flac
Ken Hải.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Ken Hải.
Relationship (线形关系)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
习惯你的好
flac
Vương Lý Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Em Thích (我喜欢)
flac
Hứa Hiểu Nặc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thích Em (喜歡你)
flac
Đặng Tử Kỳ (G.E.M).
Chinese
Pop - Rock.
関係≧方程式
flac
Study.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Can now, Can now.
Đêm Giao Thừa (除夕)
flac
A-SOUL.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Giao Thừa (除夕) (Single).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Vicky Tuyên Tuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Loving Bond (怪喜欢)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rất Muốn Đến Thế Giới Của Em Để Yêu Em - 0.1% World (好想去你的世界爱你 电影原声专辑) (OST).
Believe (相信希望)
flac
F.I.R..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diamond Heart (钻石之心).
Thói Quen (习惯了)
flac
Dương Tiểu Tráng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thói Quen (习惯了) (Single).
Mối Quan Hệ (关系)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ (关系) (Single).
Thích Em (喜欢你)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Độc Diễn (独角戏)
flac
Hứa Như Vân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Natsu Yuuzora (夏夕空)
flac
Atari Kousuke.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ezaki Toshiko.
Album: Natsume Yuujinchou Theme Song Collection.
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) (AKB48 6th Album)).
Xem Phim (一出戏)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xem Phim (一出戏).
Tin Nhắn (短消息)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Độc Diễn (独角戏)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Deep Breath (深呼吸)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Em Thích (我喜歡)
flac
Lương Tịnh Như.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunrise (我喜欢).
偏偏喜歡你a
flac
[任震昊VS姚斯婷].
Vietnamese
Pop - Rock.
Xī Dá De Jué Xīn
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Thích Anh (喜欢你)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thích Anh (喜欢你) (Single).
Mưa Phùn (细雨) (Remix)
flac
Trần Diệc Minh.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mưa Phùn (细雨) (EP).
Tokumeikibo (匿名希望)
flac
Radwimps.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: FOREVER DAZE (10th Album).
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Lý Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Đêm Giao Thừa (除夕)
flac
A-SOUL.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Giao Thừa (除夕) (Single).
Mối Quan Hệ (关系)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ (关系) (Single).
莫名的喜欢
flac
嘿人李逵Noisemakers.
English
Rap - HipHop.
Mừng Hụt (空欢喜)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding)
flac
Cát Đông Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đông Kỳ.
Album: Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding).
Thích Em (喜歡你)
flac
Beyond.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Xi Ran Ning Po – Introspection
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Thích Anh (喜欢你)
flac
Trần Khiết Nghi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン)
flac
AKB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) (AKB48 38th Single).
I Like (我喜歡)
flac
Fish Leong.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs CD1.
Yuuhi no Ijiwaru (夕陽のいじわる)
flac
Watanabe Mayu.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Valentine Kiss.
Thích Em (喜欢你)
flac
by.
Chinese
Pop - Rock.
Thích Em (喜欢你)
flac
Hoàng Gia Cường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Trò Chơi (Game; 游戏)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Wishful Milenio (千禧愿)
flac
Tề Dự.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La Vie (这就是人生).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ
flac
Ken Hải.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Ken Hải.
Natsu Yuuzora (夏夕空)
flac
Niklas Gabrielsson.
2015.
English
Pop - Rock.
Writer: Ezaki Toshiko.
Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.5~.
Tôi Thích (我喜欢)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Em Thích (我喜欢)
flac
Hứa Hiểu Nặc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Gặp Nhau (喜相逢)
flac
Lương Triều Vỹ.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
奇襲~プログレスたちの迎擊
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.2.
«
6
7
8
9
10
»