Search and download songs: Xấu Xí (丑八怪)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 14

Đông Tích (冬昔) flac
Hứa Thi Nhân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Tích (冬昔).
Hát Tuồng (唱戏) flac
Lâm Tà Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tuồng (唱戏).
Phản Kích (逆襲) flac
Hồ Hồng Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Kích (逆襲) ("逆天奇案"Nghịch Thiên Kỳ Án OST) (Single).
Assault (強襲) flac
Yuta Bandoh. 2021. Instrumental Japanese. Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tích Ái (惜爱) flac
Trương Kính Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: P.S. I Love You (2nd Edition) (Single).
Ngạc Nhiên (惊喜) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ngạc Nhiên (惊喜) (Single).
Thất Tịch (七夕) flac
Thị Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Calm tide -汐- flac
Various Artists. 2020. Instrumental Japanese. Album: CLANNAD Piano tune collection.
Duy Trì (维系) flac
ycccc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Duy Trì (维系) (Single).
Tán Tịch (散席) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tán Tịch (散席) (Single).
Bất Tức (不熄) flac
Trần Lạc Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Khiên Hệ (牵系) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khiên Hệ (牵系) (Single).
Hối Tiếc (廾匸) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hối Tiếc (廾匸) (Single).
Vui Sướng (欣喜) flac
Tưởng Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vui Sướng (欣喜) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Instrumental Chinese. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Quan Hệ (关系) flac
Nhi Kỷ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Làm Điều Xấu (Làm Xằng Làm Bậy; 为非作歹) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc A).
Tánh Xấu Không Đổi (死性不改) (DJ Quan Remix) flac
Boyz. 2015. Chinese Dance - Remix.
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔) flac
Tào Cách. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Đàn Ông Không Xấu (Not A Bad Guy; 男人不坏) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Yêu Không Yêu Hư Không Xấu (爱不爱坏不坏) flac
Lý Gia Cách. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lương Kỳ Nguyên;Viên Vỹ Tường. Album: Bốn Cách (四格) (EP).
Anh Rất Xấu, Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很丑,可是我很温柔) (Live) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Chơi Đùa Siêu Nghiêm Túc (超认真嬉戏) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Anh Rất Xấu Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很醜可是我很溫柔) flac
Triệu Truyền. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Xấu Hổ Đáp Lời Của Hoa Hồng Nên Lặng Lẽ Nở Từ Đất (羞答答的玫瑰静悄悄地开) flac
Mạnh Đình Vi. Chinese Pop - Rock.
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) flac
Trần Chi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) (Single).
Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) flac
Trần Chi. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoa Hồng Xấu Hổ Lặng Lẽ Nở Hoa (羞答答的玫瑰静悄悄地开) (Single).
Mừng Hụt / 空欢喜 flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Thích Anh (喜欢你) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Nói Chia Tay (惜别) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Độc Diễn (独角戏) flac
Hứa Như Vân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Distant Worlds (Final Fantasy XI) flac
Masuda Izumi. Japan Pop - Rock.
Yuuhi Saka (夕日坂) flac
Choucho. 2010. Japan Pop - Rock.
Tin Nhắn (短消息) flac
Châu Truyền Hùng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Trao Nhau Lì Xì Đỏ flac
Lucia Kim Chi. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đón Thần Tài.
Cho Em Xin Lì Xì flac
Duck V. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Shin Hồng Vịnh;Seachains. Album: Cho Em Xin Lì Xì (Single).
Không Sao (没关系) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD1).
夕立のりぼん (Yuudachi no Ribbon) flac
Kano. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: みきとP. Album: Arumachi no Hakuchumu.
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) flac
AKB48. Japan Pop - Rock. Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) CD1.
Đáng Tiếc (可惜了) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Thở Dài (叹息瓶) flac
Tề Dự. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
晨曦安可曲 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Thích Em (喜歡妳) flac
Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD2).
Em Thích (我喜歡) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Habitual Lover (习惯性) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Yuuhi no Ijiwaru (夕陽のいじわる) flac
Watanabe Mayu. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Best Regards! (Type-B) - EP.
Xue Xi Huo Guo Dian flac
Fei Peng. 2016. Instrumental Chinese. Writer: Yingjun Zhao, Fei Peng.
Hope Theory (希望論) flac
yama. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The Meaning Of Life.