×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xian Gei Ai Li Si
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
221
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Thái Bội Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Give Me Your Love (给我你的爱) (Single).
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Tank.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Tender Love (愛是妳給的溫柔)
flac
Tất Thư Tận.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Bii To The Double I.
Em Hát Ai Nghe (你唱给谁听)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai.
Dịu Dàng Cho Ai (温柔给了谁
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dịu Dàng Cho Ai (温柔给了谁) (Single).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Vệ Kiện.
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Hắc Thủy Gs.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Dịu Dàng Cho Ai (温柔给了谁
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dịu Dàng Cho Ai (温柔给了谁) (Single).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Hắc Thủy Gs.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tiên Phàm Chi Ái (仙凡之爱)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Bi Thương (悲伤).
Tình Yêu Là Cuộc Phiêu Lưu Chỉ Hầu Như Không (Ai Qing Shi Mao Xian Xian Xian XianXian; 爱情是冒险险险险险)
flac
Hà Khiết.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Brave To Love.
Thiên Lí Nhân Duyên Nhất Tuyến Khiên (千里姻缘一线牵)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Cho Em Một Lý Do Để Quên (給我一個理由忘記)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best - CD2.
Cho Em Một Lý Do Để Quên (給我一個理由忘記)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More.
Người Ơi Hãy Cho Em Sức Mạnh (心上人啊快给我力量)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记) (Single).
Tìm Cho Anh 100 Lý Do (给你找一百个理由)
flac
Trâu Niệm Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Cho Anh 100 Lý Do (给你找一百个理由) (Single).
Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
You Gave Me The Strength (你给我力量; Mandarin Version)
flac
Giang Nhược Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Skytree.
Tìm Cho Anh 100 Lý Do (给你找一百个理由)
flac
Trâu Niệm Từ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Cho Anh 100 Lý Do (给你找一百个理由) (Single).
Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记) (Single).
Hãy Cho Anh Một Lý Do (给我个理由)
flac
Kim Hãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Si Je N'ai Rien De Toi
flac
Celine Dion.
2012.
Other country
Pop - Rock.
Album: Sans Attendre.
Romance (爱的罗曼死)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
Cho Em Một Lý Do Để Quên (给我一个理由忘记)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Sống Chết Không Rời (生死不离)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Feeling Thinking (寂寞思情).
Shiritsu Kyougaku (私立共学; Private School)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc4.
Tư Niệm Dẫn Lực (思念引力)
flac
A Thần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Dẫn Lực (思念引力) (Single).
Gợn Sóng; Bài Hát Dành Riêng Cho Anh; Biển Cả Một Tiếng Cười (涟漪; 好歌献给你; 沧海一声笑) (Live)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Sword of Damocles (达摩克利斯之剑)
flac
Trương Nhan Tề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sword of Damocles (达摩克利斯之剑) (Single).
Bỏ Trốn Trong Mơ (梦里私奔)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỏ Trốn Trong Mơ (梦里私奔) (Single).
Nhớ Nhung Ai (思念谁)
flac
Vu Khải Hiền.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tình Ca Ngốc Của Vu Khải Hiền (巫启贤的傻情歌精选).
Nỗi Nhớ Ai (思念谁)
flac
李盼兮.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Soshi Soai (相思相愛)
flac
GReeeeN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Nỗi Nhớ Ai (思念谁)
flac
李盼兮.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Isis (爱希丝) (2022 Ver.)
flac
KunppleZz.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Với Hận, Chúng Tôi Có Đủ Kinh Nghiệm (对于恨,我们有足够经验) (EP).
Xian
flac
Antti Martikainen.
2014.
Instrumental
English.
Album: The Last Chronicle.
Tình Yêu Đẹp (美丽的爱)
flac
Đô Trí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Tình Yêu Đẹp (美丽的爱)
flac
Đô Trí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Anh Đem Tình Yêu Cho Ai (你把爱情给了谁)
flac
Long Mai Tử.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Em Đem Yêu Thương Trao Cho Ai (你把爱情给了谁)
flac
Long Mai Tử.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Tình Yêu Và Rượu Ngon Chia Cho Ai (爱情美酒分给谁)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Anh Đã Trao Tình Yêu Cho Ai (你把爱情给了谁)
flac
Châu Hồng.
Chinese
Pop - Rock.
Bài Hát Dành Cho Mẹ (Hoa Phụ Nữ) (献给母亲的歌(女人花))
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Thương Nhớ (爱的思念)
flac
Ương Kim Lan Trạch.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Aegean Sea (爱琴海).
Yêu Đến Chết (爱之死)
flac
Tề Dự.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Cánh Hoa Si Tình (梨山痴情花)
flac
Tuấn Đạt.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bên Dòng Nước (Tape).
Bỏ Trốn Trong Mơ (梦里私奔)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Trốn Trong Mơ (梦里私奔) (Single).
«
1
2
3
4
5
»