×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Ai (相爱)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
96
Xiang Ai (相爱)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Xiang Ai (相爱)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers OST.
Tương Ái (Xiang Ai)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Ái (相愛)
flac
Mai Diễm Phương.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Ngô Húc Văn;Lời;Lại Mạn Đình.
Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Sousisouai (相思相愛)
flac
Official Hige Dandism.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Escaparade (エスカパレード).
相爱往事
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Soshi Soai (相思相愛)
flac
GReeeeN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Ai De Bi Xiang (爱的敝项) / BEJ48
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Princess's Cloak <公主披風>.
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Hứa Hạc Bân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Long For Love (想爱)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Rất Nhớ (太想爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Ái Tương Thủ (爱相守)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Long For Love (想爱)
flac
Chen Xiao Ping.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Soushi souai☆destination (相思相愛☆destination)
flac
Fairies.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Soushi souai☆destination.
Love Tears (相愛的淚水)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Kasou Renai(仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー) Theater Edition.
Nhớ Ai Đó (想某人)
flac
Bạch Gia Tuấn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Ai Đó (想某人) (Single).
Muốn Yêu (想要的爱)
flac
Uông Tô Lang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sức Mạnh Đáng Gờm - Pride and Price (盛装 影视剧原声带) (OST).
Nhớ Ai Đó (想某人)
flac
Vương Ưu Tú.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Ai Đó (想某人) (Single).
Tình Yêu Theo Bước (愛相隨)
flac
Châu Hoa Kiện.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Chia Sẻ Tình Yêu (分享爱)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
愛相隨 / Tình yêu theo bước
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Muốn Yêu (想要的爱)
flac
Uông Tô Lang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Mạnh Đáng Gờm - Pride and Price (盛装 影视剧原声带) (OST).
Vẫn Yêu Nhau (依然相愛)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Believe In Love (相信爱)
flac
Trương Lực Doãn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jennifer Hamady;Shedric Mitchell;Cho Yong Hun;Luciar.
Album: I Will.
Tình Yêu Mãi Mãi (永相爱)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD23).
Nhớ Ai Đó (想某人)
flac
Quế Vũ Thất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Ai Đó (想某人) (Single).
Tình Yêu Theo Bước (爱相随)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Rất Muốn Yêu Em (太想爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tình Yêu Theo Bước (愛相隨)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Kawaisou Syndrome (可哀想・シンドローム)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Xenon-P.
Album: Spike - Maruku Naru Settei Shiryoushuu (Spike -まるくなる設定資料集).
Em Yêu Anh Như Ai (你愛我像誰)
flac
Trương Vệ Kiện.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Anh Yêu Tôi Như Ai (你爱我像谁)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Em Yêu Anh Như Ai (你爱我像谁)
flac
Tôn Lộ.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Muốn Yêu Thì Yêu (我想爱就爱)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Du Hướng Sở Ái (游向所爱)
flac
Trương Vỹ Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Hướng Sở Ái (游向所爱) (Single).
Em Yêu Anh Như Ai (你爱我像谁)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Yêu Anh Như Ai (你爱我像谁) (EP).
Dui Ai Tou Xiang (對愛投降)
flac
Trương Huệ Muội.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Holding Hands (Qian Shou; 牽手).
Em Yêu Anh Như Ai (你爱我像谁)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Yêu Anh Như Ai (你爱我像谁) (EP).
你爱我像谁 (Em Yêu Tôi Như Ai)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Khang Hy và Tiểu Bảo OST.
Du Hướng Sở Ái (游向所爱)
flac
Trương Vỹ Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Hướng Sở Ái (游向所爱) (Single).
Anh Yêu Tôi Như Ai (你爱我像谁)
flac
Tôn Lộ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Ra Là Em (原来的我).
«
1
2
3
4
5
»