×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Kang (相抗)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
62
Nhớ (想)
flac
Trần Nhã Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhớ (想) (Single).
Sousisouai (相思相愛)
flac
Official Hige Dandism.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Escaparade (エスカパレード).
Khó Chống Lại Vẻ Đẹp Của Em (难以抗拒你容颜)
flac
Trương Tín Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Khang Định Tình Ca (The Love Song Of Kangding; Kangding Qingge; 康定情歌)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨)
flac
Lê Pha Li.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
Tuý Hương (Zuì Xiang; 醉香)
flac
Zhao Cong.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: New Talks Of Pipa.
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香)
flac
Heying.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ghế Xe (车厢包厢)
flac
Triệu Vy.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Soshi Soai (相思相愛)
flac
GReeeeN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版)
flac
Hồ Vũ Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨)
flac
Lê Pha Li.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨)
flac
Lê Pha Li.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
我再想想办法
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Hongkong Hongkong (香港香港)
flac
Lô Quan Đình.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dou Xi Xiang (读西厢)
flac
Vương Hạo.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Season's Songs X.
异想记 (Yi Xiang Ji)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
好想好想 (片尾曲
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Xiang Jiang River (湘江水)
flac
Công Phu Bàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Producer.
Kousui (香水)
flac
Eito.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kousui (香水) (Single).
Tương Tư (相思)
flac
Smile Tiểu Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) / Cover Mao A Dẫn (翻自 毛阿敏).
Hao Xiang Ni
flac
Joyce Chu.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Hương (恋香)
flac
Úc Khả Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Hương Thầm (暗香)
flac
Sa Bảo Lượng.
Chinese
Pop - Rock.
Ấn Tượng (印象)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Dị Hương (异香)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hương Hoa (花香)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 1).
Kikyou (帰郷)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Phương Hướng (方向)
flac
Trần Nghiên Hy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me, Myself And I.
Ngược Hướng (逆向)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Good Scent (香浓)
flac
Twins.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trainee Cupid.
Boukyou (望郷)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
Tiễn Đưa (相送)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Muốn Nói (想說)
flac
Trương Trác Gia.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Murphy's Law Of Love (莫非, 這就是愛情) OST.
Back-channeling (相槌)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hiểu Nhau (相知)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Kikyou (帰郷)
flac
Iwasa Misaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Mujin Eki (無人駅).
Musouka (夢想歌)
flac
Yonezawa Madoka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
好想你
flac
Joyce Chu (四叶草).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李乃刚 & Namewee.
Album: 四叶草 - Single.
Tương Ái (Xiang Ai)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Ủng (Xiang Yong)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Lý Tưởng (理想)
flac
Chân Tử Đan.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (Single).
Himawari (向日葵)
flac
AKB48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Niệm Tưởng (念想)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Tựa Gió (像风)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Dạ 2 OST (将夜2 原声专辑).
Như Gió (像风)
flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Gió (像风) (Single).
Nhớ Tới (想起)
flac
Lưu Đoan Đoan.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Tới (想起) ('海棠经雨胭脂透'Hải Đường Kinh Vũ Yên Chi Thấu OST) (Single).
Nhớ Mong (想念)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Mong (想念) (Single).
«
1
2
3
4
5
»