Search and download songs: Xiang Kang (相抗)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 62

Nhớ (想) flac
Trần Nhã Sâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ (想) (Single).
Nhớ (想) flac
Trần Nhã Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhớ (想) (Single).
Sousisouai (相思相愛) flac
Official Hige Dandism. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Escaparade (エスカパレード).
Khó Chống Lại Vẻ Đẹp Của Em (难以抗拒你容颜) flac
Trương Tín Triết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Khang Định Tình Ca (The Love Song Of Kangding; Kangding Qingge; 康定情歌) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Time To Say Good Bye A Mei Hong Kong Live (Gesheng Mei Ying; 歌聲妹影).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) flac
Lê Pha Li. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) flac
Hồ Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Tuý Hương (Zuì Xiang; 醉香) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ghế Xe (车厢包厢) flac
Triệu Vy. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Soshi Soai (相思相愛) flac
GReeeeN. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) flac
Lê Pha Li. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) flac
Lê Pha Li. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
我再想想办法 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想) flac
Cổ Cự Cơ. Chinese Pop - Rock.
Hongkong Hongkong (香港香港) flac
Lô Quan Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dou Xi Xiang (读西厢) flac
Vương Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Season's Songs X.
异想记 (Yi Xiang Ji) flac
Dương Mịch. Chinese Pop - Rock. Album: Close To Me.
好想好想 (片尾曲 flac
赵薇. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Xiang Jiang River (湘江水) flac
Công Phu Bàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Producer.
Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) flac
Hồ Vũ Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) flac
Lê Pha Li. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
相思遥 flac
Hiên Kun's. English.
Kousui (香水) flac
Eito. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Kousui (香水) (Single).
Tương Tư (相思) flac
Smile Tiểu Thiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư (相思) / Cover Mao A Dẫn (翻自 毛阿敏).
Hao Xiang Ni flac
Joyce Chu. Chinese Pop - Rock.
Luyến Hương (恋香) flac
Úc Khả Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Hương Thầm (暗香) flac
Sa Bảo Lượng. Chinese Pop - Rock.
Ấn Tượng (印象) flac
Trần Quả. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Dị Hương (异香) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hương Hoa (花香) flac
Lâm Chí Huyền. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: One Take (CD 1).
Kikyou (帰郷) flac
Team A AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Phương Hướng (方向) flac
Trần Nghiên Hy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Me, Myself And I.
Ngược Hướng (逆向) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Good Scent (香浓) flac
Twins. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Trainee Cupid.
Boukyou (望郷) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hong Kong (香港) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Japan Pop - Rock. Album: Tribute.
Tiễn Đưa (相送) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Muốn Nói (想說) flac
Trương Trác Gia. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Murphy's Law Of Love (莫非, 這就是愛情) OST.
Back-channeling (相槌) flac
Satoru Kosaki. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Satoru Kosaki. Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hiểu Nhau (相知) flac
Ngũ Tư Khải. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Kikyou (帰郷) flac
Iwasa Misaki. 2012. Instrumental Japanese. Album: Mujin Eki (無人駅).
Musouka (夢想歌) flac
Yonezawa Madoka. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa. Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
好想你 flac
Joyce Chu (四叶草). 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: 李乃刚 & Namewee. Album: 四叶草 - Single.
Tương Ái (Xiang Ai) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Ủng (Xiang Yong) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Lý Tưởng (理想) flac
Chân Tử Đan. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Tưởng (理想) (Single).
Himawari (向日葵) flac
AKB48. 2013. Instrumental Japanese. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.