×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Kang (相抗)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
62
Muốn Nghe (想听)
flac
Vương Uyển Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Điều Cảm Động Nhất Thế Gian OST (世界上最动听的你 电视剧原声带).
Gần (相近)
flac
Đinh Đương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gần (相近) (Single).
Ấn Tượng; 印象
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Hướng Dương (向阳)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Khao Khát (向往)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khao Khát (向往) (Single).
Tưởng Khởi (想起)
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Như Gió (像风)
flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Gió (像风) (Single).
Gần (相近)
flac
Đinh Đương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gần (相近) (Single).
Lý Tưởng (理想)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Nghĩ Nhiều (多想)
flac
Đoạn Chỉ Huyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghĩ Nhiều (多想) (Single).
相别 (Tương Biệt)
flac
Ngụy Nhất Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Đinh Hương (丁香)
flac
Quy Linh Hiệu Ứng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đinh Hương (丁香) (Single).
Quách Tương (郭襄)
flac
Kim Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quách Tương (郭襄) (Single).
Cố Hương (故乡)
flac
Đổng Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Ôm Nhau (相拥)
flac
Ngụy Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôm Nhau (相拥) (Single).
Lý Tưởng (理想)
flac
Quinn Quỳ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Mộng Tưởng (梦想)
flac
Hồng Nhân Quán Quán Trường.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Tưởng (梦想) (Single).
Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版)
flac
Hồ Vũ Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Luôn Ở Nơi Này (我一直在这里) (Cát Lâm Kháng Nghị Bản / 吉林抗议版) (Single).
Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨)
flac
Lê Pha Li.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Tình Yêu Anh Đã Trao Quá Hào Phóng (原来你给的爱太慷慨) (Single).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Bất Công (偏向)
flac
Trần Tử Tình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Công (偏向) (Single).
Biểu Tượng (表象)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biểu Tượng (表象) (Single).
Biểu Tượng (表象)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biểu Tượng (表象) (Single).
雨き声残響
flac
Kano.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: V.A.
Album: Two.
Hao Xiang Ni (Mashup)
flac
LEG.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hao Xiang Ni
flac
Joyce Chu.
Chinese
Rap - HipHop.
Tương Tư (相思)
flac
Mao A Mẫn.
Chinese
Pop - Rock.
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Sunflowers (向日葵)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Magnet.
Hướng Dương (向阳)
flac
Trần Tư Hàm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Tha Hương (他乡)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Homesickness (望郷)
flac
Akiko Shikata.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Kalliope Piano Concert.
Em Nghĩ (我想)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Instrumental
Other.
Album: Musouka (夢想歌).
Phía Tây (西厢)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Tiễn Đưa (相送)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Nhớ Nhà (想家)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
雨き声残響
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Tương Tư (相思)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Hương Luyến (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Tình Quê (乡恋)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Fragrant Rice (稻香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Tương Hội (Xiang Hui)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
雨き声残響
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Thuỷ Hạng (水巷)
flac
Đổng Tử Long.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thuỷ Hạng (水巷) (Single).
祥猁佽銑
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
别想她
flac
Cao Tiến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 别想她.
Hương Lúa (稻香)
flac
Ngưu Hân Hân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Lúa (Single).
Tương Tranh (Xiang Zheng)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
«
2
3
4
5
6
»