Search and download songs: Xiang Kang (相抗)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 62

Tương Ái (相愛) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Ngô Húc Văn;Lời;Lại Mạn Đình. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Nocturne (Yasō; 夜想) flac
Magome Togoshi. 2002. Instrumental Japanese. Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Nhớ Em (想你) flac
Trương Quốc Vinh. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Virgin snow.
Makkou (真っ向) flac
Zwei. 2015. Instrumental Japanese. Album: Lyra (ライア).
Tương Thủ (相守) flac
Thành Nghị. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Thủ (相守) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
月想夜 flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sound Collection – New Original.
Tương Hứa (相许) flac
Cao Tam Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Hứa (相许).
Tha Hương (他乡) flac
Triều Sán Bì Bì Tây. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tha Hương (他乡).
想起了你 flac
程響. 2020. Chinese Pop - Rock.
Hương Hoa (花香) flac
Từ Mộng Khiết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Hoa (花香) (Single).
Vũ Hạng (雨巷) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hạng (雨巷) (Single).
Ăn Tướng (吃相) flac
Nhất Khoả Tiểu Thông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ăn Tướng (吃相) (Single).
Wo Bu Xiang Ni Xiang Ni Le (我不想你想你了) flac
813. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Không Muốn (不想) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Muốn (不想) (Single).
箱庭の王国 flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine). Japan Pop - Rock. Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka. Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Hướng Tới (向往) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hướng Tới (向往) ("约定"Ước Định OST) (Single).
Nhớ Mong (想念) flac
Lý Tử Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhớ Mong (想念) (Single).
Ảo Giác (幻象) flac
knowme. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Ảo Giác (幻象) (Single).
Chia Sẻ (分享) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Sẻ (分享) (Single).
Ăn Tướng (吃相) flac
Nhất Khoả Tiểu Thông. 2022. Instrumental English. Album: Ăn Tướng (吃相) (Single).
Ảo Tưởng (幻想) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Hiểu Nhau (相知) flac
Bàn Hổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Nhau (相知) (Single).
Không Muốn (不想) flac
Triệu Tử Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Muốn (不想) (Single).
Khao Khát (向往) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khao Khát (向往) (Single).
Em Muốn (我想) flac
Trần Mộng Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Muốn (我想) (Single).
偏向 (Lofi Version) flac
Hiên Kun's. English.
思想犯 [ Shisouhan ] flac
Yorushika. 2020. Japan Pop - Rock. Writer: u-buna. Album: ヨルシカ - 思想犯 [ Shisouhan ] - Single.
Giống Bạn Hay Giống Tôi (像不像你像不像我) flac
Ngư Quyển. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giống Bạn Hay Giống Tôi (像不像你像不像我).
Thoughtcrime (思想犯) flac
Yorushika. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Plagiarism (盗作).
Nhớ Em (想你) flac
Ngải Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lãnh Tử Tịch. Album: Nhớ Em (想你) (Single).
Làm Bạn (相伴) flac
Hầu Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Không Dũng Cảm Uổng Phí Thanh Xuân OST (人不彪悍枉少年 影视原声带).
Em Muốn (我想) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Em Muốn (我想).
Ảnh Hưởng (影響) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi. Album: Ảnh Hưởng (影響).
Hao Xiang Ni flac
Joyce Chu. Chinese Pop - Rock.
Hương Lúa (稻香) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Musouka (夢想歌) flac
Suara. 2004. Japan Pop - Rock. Album: Musouka (夢想歌).
Em Muốn (我想) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Em Muốn (我想).
Nhớ Anh (想念) flac
Diêu Bối Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Tương Tư (相思) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Hương Hoa (花香) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Cố Hương (故乡) flac
Lý Ngọc Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Sen (莲花).
Lý Tưởng (理想) flac
Đao Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘).
Kikyou (帰郷) flac
Iwasa Misaki. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Mujin Eki (無人駅).
Nhớ Em (想你) flac
Beyond. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Ước Mơ (梦想) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Mơ (Jane.梦想).
Nước Hoa (香水) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
敖包相会 flac
Tan Yanjian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.