×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Kang (相抗)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
62
Đánh Thức Trí Tưởng Tượng (觉醒想象)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đánh Thức Trí Tưởng Tượng (觉醒想象) (Single).
Xin Xin Xiang Rong (欣欣向荣)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
梦想在歌唱
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Dream Catcher (梦想者)
flac
Xiao Ping.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: God of Guitar.
Rất Muốn (好想要)
flac
Tất Thư Tận.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn (好想要).
Tôi Muốn (我想要)
flac
Mã Thiên Vũ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Quang 10 Màu (宇光十色).
Long For Love (想爱)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Have In Mind (相思)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lost In Love.
Rất Nhớ (太想爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Nhớ Em (想念你)
flac
Dữu Trừng Khánh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Giấc Chiêm Bao (梦乡)
flac
Từ Tiểu Phượng.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trang Nô;Thang Ni.
Album: Câu Chuyện Trên Biển (海边的故事).
Fridge (Tủ Lạnh; 冰箱)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Girl's Dorm (Kí Túc Xá Nữ Sinh; 女生宿舍).
Chân Tướng (真相) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
Mới Quen (初相识)
flac
Trương Trí Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Giống Jordan (像乔丹)
flac
Vương Tông Hiền.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Chuyển Nhân Sinh (反转人生; Full OST).
Fantasy (Gensō II; 幻想)
flac
Magome Togoshi.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD3).
梦想在歌唱
flac
Quần Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Reminiscence (Kaisōroku; 回想録)
flac
Magome Togoshi.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Tôi Muốn (我想要)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn (我想要) (Single).
Opposite Direction (反方向)
flac
Quang Lương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unique (绝类).
Nhớ Anh (想念你)
flac
Hồ Sa Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Cư - Life is A Long Quiet River (心居 电视剧原声带) (OST).
Tựa Như Cá (像鱼)
flac
Vương Nhị Lãng.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Như Cá (像鱼) (Single).
Muốn Gặp Em (想见你想见你想见你)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Gặp Em (想见你想见你想见你) (Single).
Như Sương Như Mưa Lại Như Gió (像雾像雨又像风)
flac
Lương Nhạn Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Biết Nhau Hiểu Nhau (相识相知)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Như Mây Như Gió (像白云像清风)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường (想你想断肠)
flac
Đặng Lệ Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường - Hoài Niệm 20 Năm Đặng Lệ Quân (想你想断肠 - 邓丽君20周年怀念合集).
Tưởng Tượng Ngày Mai (想象的明天)
flac
Tôn Hạo Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chuyến Du Hành Giữa Các Vì Sao (星际一游 动画剧集影视原声) (OST).
Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Pavilion Of Citrus (Gan Xiang Ting; 柑香亭)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
想你想瘋了(Crazy For You)
flac
JUN (SEVENTEEN).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Tâm Hương Ngã Hương (心乡我乡)
flac
Tiểu Nghĩa Học Trưởng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Cổ Phong.
Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (潇湘水云)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Soushi souai☆destination (相思相愛☆destination)
flac
Fairies.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Soushi souai☆destination.
Sozojyo no Fruit (想像上のフルーツ) / Choucream Rockets
flac
Last Idol.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bandwagon (バンドワゴン) (Special Edition).
Phong Tưởng Vân Tưởng Vũ (风想云想雨)
flac
Ngưu Hựu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Muốn Mây Muốn Mưa (风想云想雨) (Single).
Phong Tưởng Vân Tưởng Vũ (风想云想雨)
flac
Ngưu Hựu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Muốn Mây Muốn Mưa (风想云想雨) (Single).
Zankyosanka (残響散歌)
flac
Aimer.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Zankyosanka / Asa Ga Kuru (残響散歌 / 朝が来る) (EP).
Villagers (父老鄉親)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Tha Hương (在他乡)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Nhớ Anh (想你了)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Chewing Gum (口香糖)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Nhớ Anh (想念你)
flac
Vương Băng Dương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Vũ (飞舞).
Rubber Band (橡皮筋)
flac
Gary Yang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Want To Fly (想飞)
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buddy Buddy.
Want To Fly (想飞)
flac
SpeXial.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Buddy Buddy.
Missing You (想念你)
flac
Linh Siêu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội (舞会).
Flavor Of Emptiness (残香)
flac
Crescent Lament.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Elegy For The Blossoms (花殤).
Gặp Nhau (喜相逢)
flac
Lương Triều Vỹ.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»