×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Xiang Zhi Zhong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
6
Kuusou Shoujo e no Koitegami (空想少女への恋手紙)
flac
Hatsune Miku.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Chỉ Muốn Chậm Rãi Ở Bên Anh (只想和你慢慢来)
flac
Hiểu Tình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Muốn Chậm Rãi Ở Bên Anh (只想和你慢慢来) (Single).
Chỉ Muốn Nhớ Không Muốn Liên Lạc (只想念不联系) (DJ版)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Muốn Nhớ Không Muốn Liên Lạc (只想念不联系) (EP).
我再想想办法
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Hongkong Hongkong (香港香港)
flac
Lô Quan Đình.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dou Xi Xiang (读西厢)
flac
Vương Hạo.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Season's Songs X.
Tuý Hương (Zuì Xiang; 醉香)
flac
Zhao Cong.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: New Talks Of Pipa.
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香)
flac
Heying.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ghế Xe (车厢包厢)
flac
Triệu Vy.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Soshi Soai (相思相愛)
flac
GReeeeN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Anh Là Nỗi Buồn Em Muốn Rời Xa Nhất (你是我心中最想离开的依恋)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Angel (寂寞天使).
Một Trăm Cách Để Không Nhớ Đến Anh (一百种不想你的方法)
flac
Lâm Tử Địch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Trăm Cách Để Không Nhớ Đến Anh (一百种不想你的方法) (Single).
Một Trăm Cách Để Không Nhớ Đến Anh (一百种不想你的方法)
flac
Lâm Tử Địch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Trăm Cách Để Không Nhớ Đến Anh (一百种不想你的方法) (Single).
异想记 (Yi Xiang Ji)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
好想好想 (片尾曲
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Xiang Jiang River (湘江水)
flac
Công Phu Bàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Producer.
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Bất Công (偏向)
flac
Trần Tử Tình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Công (偏向) (Single).
Biểu Tượng (表象)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biểu Tượng (表象) (Single).
Biểu Tượng (表象)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biểu Tượng (表象) (Single).
雨き声残響
flac
Kano.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: V.A.
Album: Two.
Hao Xiang Ni (Mashup)
flac
LEG.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hao Xiang Ni
flac
Joyce Chu.
Chinese
Rap - HipHop.
Tương Tư (相思)
flac
Mao A Mẫn.
Chinese
Pop - Rock.
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Sunflowers (向日葵)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Magnet.
Hướng Dương (向阳)
flac
Trần Tư Hàm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Tha Hương (他乡)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Homesickness (望郷)
flac
Akiko Shikata.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Kalliope Piano Concert.
Em Nghĩ (我想)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Musouka (夢想歌)
flac
Suara.
2004.
Instrumental
Other.
Album: Musouka (夢想歌).
Phía Tây (西厢)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Tiễn Đưa (相送)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Nhớ Nhà (想家)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
雨き声残響
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Tương Tư (相思)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Hương Luyến (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Tình Quê (乡恋)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Fragrant Rice (稻香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Tương Hội (Xiang Hui)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
雨き声残響
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Thuỷ Hạng (水巷)
flac
Đổng Tử Long.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thuỷ Hạng (水巷) (Single).
祥猁佽銑
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
别想她
flac
Cao Tiến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 别想她.
Hương Lúa (稻香)
flac
Ngưu Hân Hân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Lúa (Single).
Tương Tranh (Xiang Zheng)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Kháng (Xiang Kang)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
«
3
4
5
6
7
»