×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Xiang Zhi Zhong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
6
相爱往事
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Vọng Tưởng (妄想)
flac
Miên Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Tưởng (妄想) (Single).
Nhớ Em (想你)
flac
Ngải Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lãnh Tử Tịch.
Album: Nhớ Em (想你) (Single).
Tương Ái (相愛)
flac
Mai Diễm Phương.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Ngô Húc Văn;Lời;Lại Mạn Đình.
Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Nocturne (Yasō; 夜想)
flac
Magome Togoshi.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Nhớ Em (想你)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Virgin snow.
Makkou (真っ向)
flac
Zwei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Lyra (ライア).
Tương Thủ (相守)
flac
Thành Nghị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Thủ (相守) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
月想夜
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
Tương Hứa (相许)
flac
Cao Tam Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Hứa (相许).
Tha Hương (他乡)
flac
Triều Sán Bì Bì Tây.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tha Hương (他乡).
想起了你
flac
程響.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Hương Hoa (花香)
flac
Từ Mộng Khiết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Hoa (花香) (Single).
Vũ Hạng (雨巷)
flac
Nê Thu Niko.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hạng (雨巷) (Single).
Ăn Tướng (吃相)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ăn Tướng (吃相) (Single).
Wo Bu Xiang Ni Xiang Ni Le (我不想你想你了)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Không Muốn (不想)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Muốn (不想) (Single).
箱庭の王国
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Hướng Tới (向往)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hướng Tới (向往) ("约定"Ước Định OST) (Single).
Nhớ Mong (想念)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhớ Mong (想念) (Single).
Ảo Giác (幻象)
flac
knowme.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Ảo Giác (幻象) (Single).
Chia Sẻ (分享)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Sẻ (分享) (Single).
Ăn Tướng (吃相)
flac
Nhất Khoả Tiểu Thông.
2022.
Instrumental
English.
Album: Ăn Tướng (吃相) (Single).
Ảo Tưởng (幻想)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Không Muốn (不想)
flac
Triệu Tử Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Muốn (不想) (Single).
Khao Khát (向往)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khao Khát (向往) (Single).
Em Muốn (我想)
flac
Trần Mộng Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Muốn (我想) (Single).
Kousui (香水)
flac
Eito.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kousui (香水) (Single).
Tương Tư (相思)
flac
Smile Tiểu Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) / Cover Mao A Dẫn (翻自 毛阿敏).
Hao Xiang Ni
flac
Joyce Chu.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Hương (恋香)
flac
Úc Khả Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Hương Thầm (暗香)
flac
Sa Bảo Lượng.
Chinese
Pop - Rock.
Ấn Tượng (印象)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Dị Hương (异香)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hương Hoa (花香)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 1).
Kikyou (帰郷)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Phương Hướng (方向)
flac
Trần Nghiên Hy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me, Myself And I.
Ngược Hướng (逆向)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Good Scent (香浓)
flac
Twins.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trainee Cupid.
Boukyou (望郷)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
Tiễn Đưa (相送)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Muốn Nói (想說)
flac
Trương Trác Gia.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Murphy's Law Of Love (莫非, 這就是愛情) OST.
Back-channeling (相槌)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Kikyou (帰郷)
flac
Iwasa Misaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Mujin Eki (無人駅).
Musouka (夢想歌)
flac
Yonezawa Madoka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
好想你
flac
Joyce Chu (四叶草).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李乃刚 & Namewee.
Album: 四叶草 - Single.
Tương Ái (Xiang Ai)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Ủng (Xiang Yong)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
«
5
6
7
8
9
»