×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Yuan (相怨)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Khoảng Cách Xa Nhất (最远的远方)
flac
Từ Giai Oánh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Nói Tạm Biệt (不说再见 电视剧原声带) (OST).
Viên Viên Quyển Quyển (圆圆圈圈)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viên Viên Quyển Quyển (圆圆圈圈) (Single).
Viên Viên Quyển Quyển (圆圆圈圈)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Viên Viên Quyển Quyển (圆圆圈圈) (Single).
Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你)
flac
Nam Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你) (Single).
Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你)
flac
Nam Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhìn Anh Từ Xa (远远地看着你) (Single).
Kousui (香水)
flac
Eito.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kousui (香水) (Single).
Tương Tư (相思)
flac
Smile Tiểu Thiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) / Cover Mao A Dẫn (翻自 毛阿敏).
Hao Xiang Ni
flac
Joyce Chu.
Chinese
Pop - Rock.
Luyến Hương (恋香)
flac
Úc Khả Duy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạt Sắc Sinh Hương OST.
Hương Thầm (暗香)
flac
Sa Bảo Lượng.
Chinese
Pop - Rock.
Ấn Tượng (印象)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Dị Hương (异香)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hương Hoa (花香)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 1).
Kikyou (帰郷)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team A 4th Stage: Tadaima Renaichuu (ただいま 恋愛中) Studio Recordings Collection.
Phương Hướng (方向)
flac
Trần Nghiên Hy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Me, Myself And I.
Ngược Hướng (逆向)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Good Scent (香浓)
flac
Twins.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trainee Cupid.
Boukyou (望郷)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
Tiễn Đưa (相送)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Muốn Nói (想說)
flac
Trương Trác Gia.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Murphy's Law Of Love (莫非, 這就是愛情) OST.
Back-channeling (相槌)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Hiểu Nhau (相知)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Kikyou (帰郷)
flac
Iwasa Misaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Mujin Eki (無人駅).
Musouka (夢想歌)
flac
Yonezawa Madoka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Michio Kinugasa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~setsuna~.
好想你
flac
Joyce Chu (四叶草).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李乃刚 & Namewee.
Album: 四叶草 - Single.
Tương Ái (Xiang Ai)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tương Ủng (Xiang Yong)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Lý Tưởng (理想)
flac
Chân Tử Đan.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (Single).
Himawari (向日葵)
flac
AKB48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Niệm Tưởng (念想)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Chênh Lệch Nhiệt Độ (温差感).
Tựa Gió (像风)
flac
Quách Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Dạ 2 OST (将夜2 原声专辑).
Như Gió (像风)
flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Gió (像风) (Single).
Nhớ Tới (想起)
flac
Lưu Đoan Đoan.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Tới (想起) ('海棠经雨胭脂透'Hải Đường Kinh Vũ Yên Chi Thấu OST) (Single).
Nhớ Mong (想念)
flac
Lý Tử Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Mong (想念) (Single).
Muốn Nghe (想听)
flac
Vương Uyển Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Điều Cảm Động Nhất Thế Gian OST (世界上最动听的你 电视剧原声带).
Gần (相近)
flac
Đinh Đương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gần (相近) (Single).
Ấn Tượng; 印象
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Hướng Dương (向阳)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Khao Khát (向往)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khao Khát (向往) (Single).
Tưởng Khởi (想起)
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Như Gió (像风)
flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Gió (像风) (Single).
Gần (相近)
flac
Đinh Đương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gần (相近) (Single).
Lý Tưởng (理想)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Nghĩ Nhiều (多想)
flac
Đoạn Chỉ Huyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghĩ Nhiều (多想) (Single).
相别 (Tương Biệt)
flac
Ngụy Nhất Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Đinh Hương (丁香)
flac
Quy Linh Hiệu Ứng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đinh Hương (丁香) (Single).
Quách Tương (郭襄)
flac
Kim Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quách Tương (郭襄) (Single).
Cố Hương (故乡)
flac
Đổng Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Ôm Nhau (相拥)
flac
Ngụy Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôm Nhau (相拥) (Single).
«
6
7
8
9
10
»