Search and download songs: Xiang Zheng (相争)
Search songs, artists or lyrics

Nhớ Mong (想念) flac
Lý Tử Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Mong (想念) (Single).
Muốn Nghe (想听) flac
Vương Uyển Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Điều Cảm Động Nhất Thế Gian OST (世界上最动听的你 电视剧原声带).
Gần (相近) flac
Đinh Đương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gần (相近) (Single).
Ấn Tượng; 印象 flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Hướng Dương (向阳) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Khao Khát (向往) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khao Khát (向往) (Single).
Tưởng Khởi (想起) flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Như Gió (像风) flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Như Gió (像风) (Single).
Gần (相近) flac
Đinh Đương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gần (相近) (Single).
Lý Tưởng (理想) flac
Trần San Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Nghĩ Nhiều (多想) flac
Đoạn Chỉ Huyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghĩ Nhiều (多想) (Single).
相别 (Tương Biệt) flac
Ngụy Nhất Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock.
Đinh Hương (丁香) flac
Quy Linh Hiệu Ứng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đinh Hương (丁香) (Single).
Quách Tương (郭襄) flac
Kim Sa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quách Tương (郭襄) (Single).
Cố Hương (故乡) flac
Đổng Chân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Ôm Nhau (相拥) flac
Ngụy Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ôm Nhau (相拥) (Single).
Lý Tưởng (理想) flac
Quinn Quỳ Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Mộng Tưởng (梦想) flac
Hồng Nhân Quán Quán Trường. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mộng Tưởng (梦想) (Single).
偏向 (0.8x) flac
陈子晴. Chinese.
Hẻm Nhỏ (小巷) flac
Triệu Phương Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Tương Tư (相思) flac
Huyền Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Du Chi Tấc Tương Tư OST (少年游之一寸相思 影视原声音乐).
Muốn Nói (想说) flac
Trần Ý Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Nói (想说) ("长安少年行"Trường An Thiếu Niên Hành OST) (Single).
Tương Vong (相忘) flac
Tô Thanh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Hiểu Thiên;Dương Bình Âm. Album: Diên Hy Công Lược OST (延禧攻略 电视原声带).
Hội Ngộ (相逢) flac
Đổng Trinh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hội Ngộ (相逢).
Mộng Hương (梦乡) flac
IslandWind. 2018. Chinese Dance - Remix. Writer: IslandWind;Temise. Album: Mộng Hương (梦乡) (Single).
Matsuri (响宴) flac
Kitaro. 1990. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Kojiki (古事记).
Hương Lúa (稻香) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
Rosemary (迷迭香) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Viễn Vông (幻想) flac
Trương Học Hữu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Collection (CD 2).
Muốn Khóc (想哭) flac
Triệu Hâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Khóc (想哭).
Flavour (吟香) flac
Hương Hương. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Song Of Pig (猪之歌).
Nước Hoa (香水) flac
Tạ Đình Phong. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Reborn.
Quê Hương (家乡) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Tương Tư (相思) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối (迷路).
Himawari (向日葵) flac
39+1m. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: 40mP. Album: 39+1m.
Garden... (箱庭の外で) flac
Akiko Shikata. 2007. Instrumental Japanese. Album: Kalliope Piano Concert.
Em Muốn (我想) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Di Dar.
Tuberose (夜来香) flac
Cheng Jing. Instrumental Chinese. Album: Beautiful Woman Zheng.
Kaisou (回想) flac
Chu Hân Vanh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Castle In The Sky (天空之城).
Himawari (向日葵) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Bất Công (偏向) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Công (偏向) (Single).
Muốn Trốn (想逃) flac
Lương Gia Huy. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Fantasy (Gensō; 幻想) flac
Magome Togoshi. 2004. Instrumental Japanese. Album: Clannad Original Soundtrack (CD1).
Tôi Muốn (我想) flac
Trương Kiệt. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lập Nhân. Album: Tôi Muốn (我想).
Tương Ngộ (Xiang Wu) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Forest Imagination (想像フォレスト) flac
Marasy. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Vocaloid. Album: V-Box.
Giả Tượng (假象) flac
La La. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Triển Triển;La La. Album: Giả Tượng (假象).
Tương Bái (Xiang Bai) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.