Search and download songs: Xiao Bai And Zijin
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 319

Mưa Rả Rích Không Ngừng (瀟瀟雨未歇) flac
Châu Hoa Kiện. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hoa Kiện;Lý Tông Thịnh;Chiêm Đức Mậu;Đường Quý Lễ.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Liu Dong Xiao You Shang (流动小忧伤) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Instrumental Chinese. Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Giang Hồ Tiếu (Jiang Hu Xiao; 江湖笑) flac
Châu Hoa Kiện. Chinese Pop - Rock.
Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Tân Nương Nhỏ Bé (小小新娘花) flac
Vương Phỉ Phỉ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Cô Dâu Hoa Nho Nhỏ (小小新娘花) flac
Vân Phi. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Tiểu Tiểu Động Phòng (小小洞房) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) flac
Mã Dược Triển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) (Single).
Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家) flac
Lưu Giang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家) (Single).
Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) (Single).
Egao no Loop (笑顔のループ) flac
AAA. 2018. Japan Pop - Rock. Album: 笑顔のループ (Egao no Loop).
Small Enemy (Xiao Yuan Jia) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Lúc Nhỏ (小时候) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
The Miss (本小姐) flac
Twins. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 2 Be Free.
Always smile (いつも笑顔で) flac
Inoue Marina. Japan Pop - Rock. Writer: Sena Megumi;Takaki Hiroshi;Slavomir Stanislaw Kowalewski. Album: Smile Precure! Vocal BEST!!.
Enjoyable Night (良宵引) flac
Zhang Zi-quan (张子谦). 2009. Instrumental Chinese. Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Zhang Zi-quan (中国古琴四大宗师·张子谦).
Đố Kị (小心眼) flac
Lương Tịnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Chiếc Thuyền Nhỏ (小船) flac
Trần Khởi Trinh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sofa Sea (沙发海).
Simple Love (小清新) flac
Joyce Chu. Chinese Pop - Rock.
Non Nửa (小半) (Live) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Này, Nhóc (嘿,小孩) flac
Hồ Sa Sa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Này, Nhóc (嘿,小孩) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Egao to Himawari (笑顔とひまわり) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack.
Egao to Himawari (笑顔とひまわり) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack (ろけらぶオリジナルサウンドトラック).
Bé Cưng (小甜心) flac
Vương Đậu Đậu. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bé Cưng (小甜心).
Tin Nhắn (短消息) flac
Châu Truyền Hùng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Egao no Genki (笑顔のゲンキ) flac
SMAP. 2016. Japan Pop - Rock. Album: SMAP 25 YEARS.
Marry Me (小婚禮) flac
Ngô Kiến Hào. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Different Man.
Thông Minh (小聰明) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Enjoyable Night (良宵引) flac
Xu Kuang-hua (徐匡华). 2010. Instrumental Chinese. Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
リアル初音ミクの消失 flac
GUMI. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: cosMo/BousouP/こすも/暴走P/黒猫アンティーク, GAiA. Album: Hatsune Miku no Shoushitsu -Real And Repeat-.
Flipped (小城姑娘) flac
Lay. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Producer.
Extraordinary Girl (飒小姐) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lập Phong (立风).
小可爱(Cutie)- IdolGirls flac
IdolGirls. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Nhỏ (小爱) flac
Lý Giai Tư. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Nhỏ (小爱) (Single).
Cười Ngốc Nghếch (傻笑) flac
Li-2c. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Ngốc Nghếch (傻笑) (Single).
Know What (晓得嘛) flac
ICE. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: ICEKINGDOM.
An Ambitious Person (枭雄) flac
FOX Hồ Thiên Du. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Cười Ngốc Nghếch (傻笑) flac
Li-2c. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cười Ngốc Nghếch (傻笑) (Single).
Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (DJ版) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (EP).
Tình Ca Nho Nhỏ (小小情歌) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).