Search and download songs: Xiao Bai And Zijin
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 320

Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Tiểu Đinh Đương (Xiǎo Dīng Dāng; 小叮当) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Tiêu Sái Tiểu Thư (萧洒小姐) flac
Tiêu Á Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Sái Tiểu Thư (萧洒小姐).
Giấc Mơ Nho Nhỏ (小小的梦想) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Người Phụ Nữ Nhỏ Bé (小小女人) flac
Twins. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Nhỏ Bé (小小女人) (Single).
Đổng TiểuThư (董小姐) flac
Vương Nguyên. 2013. Chinese Pop - Rock.
YoiYoi Kokon (宵々古今) flac
Reol. 2016. Japan Dance - Remix. Writer: Giga;Reol;Lời;Reol. Album: Sigma (Σ).
Clear Sunset (黄昏晓) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart.
Chú Chó Con (小狼) flac
Shi Ye. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Lover On The Road (车上情人).
Small Coke (小可乐) flac
15 Tháng Giêng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Small Coke (小可乐).
Dusk Down (黄昏晓) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Khôn Vặt (小聪明) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Ca (唱游).
傲慢的上校 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Gương Mặt Cười (笑脸) flac
Tạ Đông. Chinese Pop - Rock.
Yoiyamikocho (宵闇胡蝶) flac
GARNiDELiA. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Kishikaisei (起死回生).
Nhỏ Bé (渺小的) flac
Chu Duệ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhỏ Bé (渺小的) Single.
Tiếu Nạp (笑纳) (Live) flac
BY2. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP1 (天赐的声音第二季 第1期).
Thị Trấn Nhỏ (小城) flac
Tần Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Trấn Nhỏ (小城) (Single).
Cười Ta (笑我) (DJR7版) flac
Vương Trạch Hạo ModEls_. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cười Ta (笑我) (EP).
Này, Nhóc (嘿,小孩) flac
Hồ Sa Sa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Này, Nhóc (嘿,小孩) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Bãi Cát Trắng (白沙滩) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Bái Vô Ưu (拜无忧) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tràn Ngập Muộn Phiền (萧音弥漫).
Kẻ Thất Bại (失败者) flac
Từ Hào Sơn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜) flac
KnowKnow. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Nói Lời Tạm Biệt (说拜拜) (Single).
Kẻ Thất Bại (失败者) flac
Từ Hào Sơn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Thất Bại (失败者) (Single).
Tiểu Nghê Thường (Xiǎo Ní Shang; 小霓裳) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bó Hoa Cô Dâu (小小新娘花) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Xiao Zhu Ge (小猪歌) -off vocal ver.- flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡) flac
Vương Dung. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡).
Zhi Ji Jin Zhao Xiao (只记今朝笑) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Khi Tôi Còn Bé (小小的我) flac
Diệp Huyền Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Tôi Còn Bé (小小的我) (Single).
Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) flac
Mã Dược Triển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) (Single).
Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (DJ版) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (EP).
走在小路上 flac
Bải Bảo. English Rap - HipHop.
Bé Cưng (小甜心) flac
Vương Đậu Đậu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bé Cưng (小甜心).
Tin Nhắn (短消息) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Hoa Lài (小茉莉) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Tsukino Hohoemi (月の微笑) flac
Ikuro Fujiwara. 2009. Instrumental Japanese. Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Tiếu Nạp (笑纳) (Live) flac
Hoắc Tôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: "Hạnh Phúc Hợp Gia Hoan" Gala Hội Xuân Đài Truyền Hình Giang Tô 2021 (“幸福合家欢”2021江苏卫视春节联欢晚会).
Tarzan Nhỏ (小泰山) flac
Châu Hoa Kiện. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Tarzan Movie Original Sound Track (Mandarin Version) (迪士尼泰山电影原声带).
An Ambitious Person (枭雄) flac
FOX Hồ Thiên Du. 2021. Instrumental Chinese. Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Perfect Man (百分百男人) flac
Liên Thần Tường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trăm Phần Trăm (百分百) (EP).
Làn Váy Trắng (白色裙摆) flac
Hàn Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Kịch Trường (人间剧场).
百花繚乱 flac
幾田りら. Japan.
Màu Trắng / 白 flac
张远. Chinese.