×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Baima
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (潇湘水云)
flac
Wu Jing Lue.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Wu Jing Lue (中国古琴四大宗师: 吴景略).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生)
flac
Mã Dược Triển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) (Single).
Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家)
flac
Lưu Giang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家) (Single).
Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) (Single).
Tiểu Nghê Thường (Xiǎo Ní Shang; 小霓裳)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (潇湘水云)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
Bó Hoa Cô Dâu (小小新娘花)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Xiao Zhu Ge (小猪歌) -off vocal ver.-
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡)
flac
Vương Dung.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡).
Zhi Ji Jin Zhao Xiao (只记今朝笑)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Khi Tôi Còn Bé (小小的我)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Tôi Còn Bé (小小的我) (Single).
Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生)
flac
Mã Dược Triển.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) (Single).
Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (DJ版)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (EP).
Cải Thìa (小白菜)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Bé Cưng (小甜心)
flac
Vương Đậu Đậu.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bé Cưng (小甜心).
Tin Nhắn (短消息)
flac
Châu Truyền Hùng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Egao no Genki (笑顔のゲンキ)
flac
SMAP.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: SMAP 25 YEARS.
Marry Me (小婚禮)
flac
Ngô Kiến Hào.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Different Man.
Thông Minh (小聰明)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Enjoyable Night (良宵引)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
リアル初音ミクの消失
flac
GUMI.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: cosMo/BousouP/こすも/暴走P/黒猫アンティーク, GAiA.
Album: Hatsune Miku no Shoushitsu -Real And Repeat-.
Flipped (小城姑娘)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Producer.
Extraordinary Girl (飒小姐)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
小可爱(Cutie)- IdolGirls
flac
IdolGirls.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Nhỏ (小爱)
flac
Lý Giai Tư.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Nhỏ (小爱) (Single).
Cười Ngốc Nghếch (傻笑)
flac
Li-2c.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Ngốc Nghếch (傻笑) (Single).
Know What (晓得嘛)
flac
ICE.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: ICEKINGDOM.
An Ambitious Person (枭雄)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Cười Ngốc Nghếch (傻笑)
flac
Li-2c.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cười Ngốc Nghếch (傻笑) (Single).
Bé Cưng (小甜心)
flac
Vương Đậu Đậu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bé Cưng (小甜心).
Tin Nhắn (短消息)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Hoa Lài (小茉莉)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Tsukino Hohoemi (月の微笑)
flac
Ikuro Fujiwara.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Tiếu Nạp (笑纳) (Live)
flac
Hoắc Tôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: "Hạnh Phúc Hợp Gia Hoan" Gala Hội Xuân Đài Truyền Hình Giang Tô 2021 (“幸福合家欢”2021江苏卫视春节联欢晚会).
Tarzan Nhỏ (小泰山)
flac
Châu Hoa Kiện.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tarzan Movie Original Sound Track (Mandarin Version) (迪士尼泰山电影原声带).
An Ambitious Person (枭雄)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Sanmon Shosetsu ( 三文小説)
flac
King Gnu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sanmon Shosetsu ( 三文小説) (Single).
Cái Đuôi Nhỏ (小尾巴)
flac
Lục Hổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Đuôi Nhỏ (离人心上 Ly Nhân Tâm Thượng OST) (Single).
Tiếu Xuân Phong (笑春风)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Xuân Phong (笑春风).
Tiểu Tuyệt Cú (小绝句)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) (Single).
Tiểu Ca Ca (小哥哥)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Ca Ca (小哥哥).
Tiểu Quật Cường (小倔强)
flac
Phùng Đề Mạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Quật Cường (小倔强) (Single).
Tiểu Cứng Đầu (小任性)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Cứng Đầu (小任性).
Đào Hoa Tiếu (桃花笑)
flac
Uông Duệ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Hoa Tiếu (桃花笑).
Trái Táo Nhỏ (小苹果)
flac
Chopstick Brothers.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Tốt Nghiệp - Tạm Biệt Tuổi Thanh Xuân.
«
5
6
7
8
9
»