×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Baima
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Tiểu Dương (小羊)
flac
Lâm Hân Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MOOOOODY ME.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
小房間
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
Đêm Nay (今宵)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tiểu Nhị (小二 )
flac
Từ Nghệ Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Yên Diệt.
Twilight (Yoiyami; 宵闇)
flac
Junya Nakano.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Junya Nakano.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 2).
Tiểu Vi (小薇)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Vi Tiếu (微笑)
flac
海龟先生.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Quy Tiên Sinh (海龟先生).
Nhỏ Bé (渺小)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Buồn Cười (可笑)
flac
Vương Bác Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chapter 1 Thực Hành (Chapter 1 练习赛) (Single).
Gượng Cười (苦笑)
flac
Dã Tiểu Mã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gượng Cười (苦笑) (EP).
Tiếu Nạp (笑纳)
flac
Tử Vỹ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (Single).
Dừng Lại (消停)
flac
Tiểu Căn Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dừng Lại (消停) (Single).
Nực Cười (可笑)
flac
StellaVee.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nực Cười (可笑) (Single).
Tiếu Khản (笑侃)
flac
Thu Kính Quy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Khản (笑侃) (Single).
Hừng Đông (破晓)
flac
Mã Tư Duy.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hắc Mã (黑马).
Vui Đùa (玩笑)
flac
Hà Mạn Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Nói Đùa (玩笑话) (Single).
Đêm Nay (今宵)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
魚の小骨
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Tiêu Khiển (消遣)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Khiển (消遣) (Single).
Cười Ta (笑我)
flac
Đậu Bao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cười Ta (笑我) (Single).
Văn Tiêu (闻箫)
flac
Huyên Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Tiêu (闻箫) (Single).
Xiao Xingyun Xing (小幸运星) / Team J
flac
BEJ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: PyonKichi.
Album: Manifesto (宣言) - EP.
Small Wounds (Xiao Shang Kou; 小伤口)
flac
Fiona Fung.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Little Love.
San Xiao Wei Liu Qing (三笑未留情)
flac
Vương Hạo.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Season's Songs X.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳)
flac
Vương Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Mưa Rả Rích Không Ngừng (潇潇雨未歇)
flac
Châu Hoa Kiện.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện;Lý Tông Thịnh;Chiêm Đức Mậu;Đường Quý Lễ.
Album: OST Tinh Trung Nhạc Phi ("精忠岳飛" 電視主題曲).
Mưa Rả Rích Không Ngừng (瀟瀟雨未歇)
flac
Châu Hoa Kiện.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện;Lý Tông Thịnh;Chiêm Đức Mậu;Đường Quý Lễ.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Liu Dong Xiao You Shang (流动小忧伤)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Egao no Loop (笑顔のループ)
flac
AAA.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: 笑顔のループ (Egao no Loop).
Small Enemy (Xiao Yuan Jia)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Lúc Nhỏ (小时候)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Chúc Tết (小拜年)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
The Miss (本小姐)
flac
Twins.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2 Be Free.
Always smile (いつも笑顔で)
flac
Inoue Marina.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sena Megumi;Takaki Hiroshi;Slavomir Stanislaw Kowalewski.
Album: Smile Precure! Vocal BEST!!.
Enjoyable Night (良宵引)
flac
Zhang Zi-quan (张子谦).
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Zhang Zi-quan (中国古琴四大宗师·张子谦).
Đố Kị (小心眼)
flac
Lương Tịnh Như.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Chiếc Thuyền Nhỏ (小船)
flac
Trần Khởi Trinh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sofa Sea (沙发海).
Simple Love (小清新)
flac
Joyce Chu.
Chinese
Pop - Rock.
Non Nửa (小半) (Live)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Này, Nhóc (嘿,小孩)
flac
Hồ Sa Sa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Này, Nhóc (嘿,小孩) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Egao to Himawari (笑顔とひまわり)
flac
Fuminori Matsumoto.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Loca-Love Original Soundtrack.
Egao to Himawari (笑顔とひまわり)
flac
Fuminori Matsumoto.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Loca-Love Original Soundtrack (ろけらぶオリジナルサウンドトラック).
Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (DJ版)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (EP).
Giang Hồ Tiếu (Jiang Hu Xiao; 江湖笑)
flac
Châu Hoa Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Hiệp Tiểu An (Xié Xiǎo Ān; 、叶小安)
flac
Shi Jin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of The Night II.
Chú Ý Chú Ý (小心小心)
flac
Thôi Tử Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Người Lạc Quan (恋爱达人秀).
Maple Bridge (Feng Lin Xiao Qiao; 枫林小桥)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Lover (Bluray CD).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
«
3
4
5
6
7
»