×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Wei (Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
121
Gift to XBack (小小礼物)
flac
Lay.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Winter Special Gift.
Tiểu Tiểu Lộc (小小鹿)
flac
Tân Nguyệt Băng Băng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Đầu Trung Quốc 247.
Phong Tiêu Tiêu (风萧萧)
flac
Ngải Thần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tiêu Tiêu (风萧萧) (Single).
Tình Yêu Nho Nhỏ (小小爱)
flac
Diệp Vũ Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Mưa Rả Rích (雨潇潇)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rả Rích (雨潇潇) (Single).
Chú Chim Nhỏ (小小鸟)
flac
Hoàng Ngọc Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chú Chim Nhỏ (小小鸟) (EP).
Mưa Rả Rích (雨潇潇)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mưa Rả Rích (雨潇潇) (Single).
Tài Wĕi Qu (太委屈)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
One And Only (Wei Yi; 唯一)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Vi Trần (Wēi Chén; 微尘)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Only Dance (唯舞唯一)
flac
Thái Ân Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Only Dance (唯舞唯一) (Single).
One And Only (Wei Yi; 唯一)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Cười Đi (笑吧)
flac
Tỉnh Lung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cười Đi (笑吧) (Single).
Tiêu Sách (萧索)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bình Minh (拂晓)
flac
Lưu Tích Quân (刘惜君).
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (拂晓).
Matsuyoigusa (待宵草)
flac
Goose House.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Goose House.
Album: Goose House Phrase #03 Wandering.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
Japan
Pop - Rock.
Album: than tieu ngao giang ho.
初音ミクの消失
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P.
Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Thằng Hề (小丑)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
Big UP (咆哮)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Big Up.
Tiêu Tán (消散)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Tán (消散) Single.
Sóng Thần (海啸)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Thần (海啸) (Single).
Gượng Cười (苦笑)
flac
Uông Tô Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Mạc Tiếu (莫笑)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Tiếu (莫笑).
Tiểu Mãn (小满)
flac
Song Sênh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Không Lặng Im (世界不静默).
Kozou (小僧)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Tiểu Tiên (小仙)
flac
Thẩm Vụ Liễm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiên (小仙).
Tiếu Nạp (笑纳)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Hừng Đông (破晓)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Hừng Đông (破晓)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Tiếu Khản (笑侃)
flac
Thu Kính Quy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Khản (笑侃) (Single).
小温暖
flac
考贱,可歆.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 小温馨.
Xuân Hiểu (春晓)
flac
Lý Trí Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Hiểu (春晓) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Ăn Khuya (宵夜)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Kẻ Trộm (小偷)
flac
Dụ Ngôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Girl (EP).
Đường Nhỏ (小路)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đường Nhỏ (小路) (Single).
Bình Minh (破晓)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Minh (破晓) ("紫川"Tử Xuyên OST) (Single).
Nực Cười (可笑)
flac
joysaaaa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nực Cười (可笑) (Single).
Cô Bé (小她)
flac
Cố Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Bé (小她) (Single).
Tiểu Hoa (小花)
flac
Hoa Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hoa (小花) (Single).
Tiêu Khiển (消遣)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Khiển (消遣) (Single).
Cười Nhạt (浅笑)
flac
Lý Thiên Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cười Nhạt (浅笑) (Single).
Ai You Wei ( 哎呦喂)
flac
YangYang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai You Wei ( 哎呦喂) (Single).
Ai You Wei ( 哎呦喂)
flac
YangYang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ai You Wei ( 哎呦喂) (Single).
Bakushou (爆笑)
flac
Ahonosakata.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ahonosakata Utattemita 1 (あほの坂田 歌ってみた①).
Đoạn Ngắn (小段)
flac
Uông Tô Lang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Giải Trí Gia (大娱乐家).
Tiểu Phương 小芳
flac
Lưu Tử Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Giggle (傻笑)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
«
3
4
5
6
7
»