×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Wei (Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
121
Ăn Khuya (宵夜)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Vui Đùa (玩笑)
flac
Phó Tinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Trò Cười (笑谈)
flac
Trì Lập Đạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Cười (笑谈) (Single).
Đường Nhỏ (小路)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đường Nhỏ (小路) (Single).
Chim Nhỏ (小鸟)
flac
GALA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Nhỏ (小鸟) (Single).
Tiểu Hân (小欣)
flac
Wya Ô Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Hân (小欣) (Single).
Tiếu Nạp (笑纳)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Nguyên Tiêu (元宵)
flac
Kiếm Khách Đích Đao.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiệt Thụy Đích Tiểu Oa (杰瑞的小窝).
Dawn (破晓)
flac
Ngô Diệc Phàm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Dawn (破晓) Single.
Hừng Đông (破晓)
flac
Thái Nhất.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hừng Đông (破晓) (Single).
Egao (笑顔)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
はぐれた小鳩
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Tin Tức (消息)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Coward (膽小鬼)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
小冤家
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Cleverness (小聪明)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Trò Cười (笑柄)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Cười (笑柄) (Single).
Tiểu Tam (小三)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Lương Tiêu (良宵)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Egao (笑顔)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Les Oiseaux (小鸟)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
再见,小希
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Đêm (良宵)
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
逍遥行
flac
Dream Spirit.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 江山.
Tiểu Thi (小诗)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
最新消息
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Kobashiri (小走り)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yokoyama Masaru.
Album: Demi chan wa Kataritai Character Song & Original Soundtrack Vol.1.
Tiếu Đàm (笑谈)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Đàm (笑谈).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Tiểu Nhất (小一)
flac
joysaaaa.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nhất (小一) (Single).
Vui Đùa (玩笑)
flac
Phó Tinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Tiểu Hân (小欣)
flac
Wya Ô Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Hân (小欣) (Single).
Xiao Bai And Zijin
flac
Joe Hisaishi.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Xích Hồ Thư Sinh (赤狐書生) [Original Motion Picture Soundtrack].
Nai Con (小鹿)
flac
Lục Dực.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nai Con (小鹿) (Single).
Cười Nhạt (浅笑)
flac
Lý Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Nhạt (浅笑) (Single).
Chuyện Nhỏ (小事)
flac
Đới Yến Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Trò Cười (笑谈)
flac
Trì Lập Đạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Cười (笑谈) (Single).
暁 (2017 rearrange ver)
flac
Nitta Emi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: ROCKET HEART.
Tiểu Nhất (小一)
flac
joysaaaa.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nhất (小一) (Single).
Gượng Cười (苦笑)
flac
Dã Tiểu Mã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gượng Cười (苦笑) (EP).
Tiểu Cửu (小九)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Cô Bé (小她)
flac
Cố Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Bé (小她) (Single).
妖たちの花小路
flac
74.
Japan.
Hẻm Nhỏ (小巷)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Cười Đi (笑吧)
flac
Tỉnh Lung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Đi (笑吧) (Single).
Trò Cười (笑柄)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Cười (笑柄) (Single).
Koikinabyebye (小粋なバイバイ)
flac
Indigo La End.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nureyuku Shisyousetsu (濡れゆく私小説).
Hừng Đông (破晓)
flac
Thái Nhất.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hừng Đông (破晓) (Single).
Bật Cười (笑场)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bụi (尘).
«
5
6
7
8
9
»