×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Yi Xiao
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
44
Xiao Yi Xiao
flac
Momoiro Clover Z.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Xiao Yi Xiao.
小小羽翼 (ちいさな翼) Xiao Xiao Yu Yi
flac
Mitsuhiro.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Shen Zhi Dao - Jian - Happiness.
Nhất Tiếu (一笑)
flac
La Côn.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên OST (微微一笑很倾城 电视剧原声带).
Tiểu Nhất (小一)
flac
joysaaaa.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nhất (小一) (Single).
Tiểu Nhất (小一)
flac
joysaaaa.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nhất (小一) (Single).
Xiao Yi Xiao (Off Vocal Version)
flac
Momoiro Clover Z.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Xiao Yi Xiao.
Cười Một Cái (笑一笑)
flac
Huỳnh Hiểu Minh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Đức Kiến.
只博你一笑
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Laugh It Off (一笑置之)
flac
Phạm Vĩ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Solitary Moment (恰如其分的自己) (EP).
Người Tình Cười (情人一笑)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trên Sông (水上人).
Your Smile (情人一笑)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Small Town Story (Vol.3).
Egao no Wake (笑顔の訳)
flac
Hikita Kaori.
2006.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuki Kajiura.
Album: Egao no Wake.
Miss Hữu Nghị (友谊小姐)
flac
Dương Thiên Hoa.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD2.
Politics At Work (效忠蒙毅)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: The Myth OST (神话).
Egao no Wake (笑顔の訳)
flac
Hikita Kaori.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuki Kajiura.
Album: Egao no Wake.
Reverse (一小节休息)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Nghỉ Ngơi (一小節休息)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Người Tình Cười (情人一笑)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD13).
Hiểu Ý Cười (会心一笑)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Biển Xanh Một Tiếng Cười (Cang Hai Yi Sheng Xiao; 沧海一声笑)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Tiêu Tiêu (潇潇)
flac
Ngạn Ninh Không Ăn Củ Cải.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Tiêu (潇潇) (Single).
Tiêu Tiêu (潇潇)
flac
Ngạn Ninh Không Ăn Củ Cải.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Tiêu (潇潇) (Single).
Xoá Bỏ Tất Cả (Yi Bi Gou Xiao; 一笔勾销)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Nho Nhỏ (小小)
flac
Dung Tổ Nhi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Little Little.
Nho Nhỏ (小小)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nho Nhỏ (小小) (EP).
Thương Hải Nhất Thanh Tiếu (Cang Hăi Yi Sheng Xiào; 沧海一声笑)
flac
Fu Na (付娜).
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Rả Rích (潇潇)
flac
Tiểu Thời.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nho Nhỏ (小小)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nho Nhỏ (小小) (EP).
Tiêu Tiêu (潇潇)
flac
Ngạn Ninh Không Ăn Củ Cải.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Tiêu (潇潇) (Single).
Nho Nhỏ (小小)
flac
Dung Tổ Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Nho Nhỏ (小小)
flac
Hà Mạn Đình.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Nho Nhỏ (小小)
flac
Hà Mạn Đình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Tôi Là Chú Chim Nhỏ (我是一只小小鸟)
flac
Lưu Nghệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Em Chỉ Là Một Con Chim Nhỏ (我是一只小小鸟)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Tôi Là Một Chú Chim Nho Nhỏ (我是一只小小鸟)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Tôi Là Một Chú Chim Nho Nhỏ (我是一隻小小鳥)
flac
Lý Tông Thịnh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会Live) (CD2).
Tôi Muốn Bạn Tươi Cười (我想让你笑一笑)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Muốn Bạn Tươi Cười (我想让你笑一笑) (Single).
Em Là Con Chim Nho Nhỏ (我是一只小小鸟)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Tôi Muốn Bạn Tươi Cười (我想让你笑一笑)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Bạn Tươi Cười (我想让你笑一笑) (Single).
Nhất Tiếu Giang Hồ (一笑江湖)
flac
Khương Khương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiếu Giang Hồ (一笑江湖) (Single).
Nhất Tiếu Khuynh Thành (一笑倾城)
flac
Bạch Vũ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Uông Tô Lang;Finale;Âu Dương Duẫn Lộ.
Album: Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên OST (微微一笑很倾城 电视剧原声带).
Nhất Tiếu Khuynh Thành (一笑倾城)
flac
Mr. Sầm.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mr. Sầm (Mr. 岑).
Một Đời Thong Thả (潇洒走一回)
flac
Diệp Thiến Văn.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
See The World Indifferently (沧海一声笑)
flac
Wang Hua.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guzheng And Flute - Universal Love.
Đến Và Đi Dễ Dàng (潇洒走一回)
flac
Diệp Thiên Văn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Điệu Hát Nghi Mông Sơn (沂蒙山小调)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Khuynh Thành Nhất Tiếu (倾城一笑)
flac
Trịnh Quốc Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thành Nhất Tiếu (倾城一笑).
Nhất Tiếu Khuynh Thành (一笑倾城) (Live)
flac
Khâu Bạc Hàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn - Đệ Tứ Kỳ (青春有你 第四期).
Nghi Mông Sơn Tiểu Điều (沂蒙山小调)
flac
Phạm Thừa Thừa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghi Mông Sơn Tiểu Điều (沂蒙山小调).
Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他)
flac
Tư Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他).
«
1
2
3
4
5
»