Search and download songs: Xiao Yuan Tan Xian Zu (校园探险组)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 214

Tiên Lữ Kỳ Duyên (仙侣奇缘) flac
Trần Tùng Linh. 2017. Vietnamese Pop - Rock.
Tiêu Dao Thần Tiên (逍遥神仙) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Dao Thần Tiên (逍遥神仙) (EP).
Khúc Hát Tự Tại (逍遥叹) flac
Hồ Ca. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp OST.
Thán Tiêu Dao (叹逍遥) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Tiêu Dao (叹逍遥) (Single).
Đàm Hoa Nguyện (昙华愿) flac
Thiếu Ty Mệnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đàm Hoa Nguyện (昙华愿) (Single).
Tiên Kiếm Kỳ Duyên (仙剑奇缘) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Khúc Hát Tự Tại (逍遥叹) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Hết Duyên (Duyên Tận; 缘尽) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Duyên Tận (缘尽) (Calvin Remix) flac
Lưu Đức Hoa. 2016. Chinese Dance - Remix.
Oán Hận Than Thở (怨嗟叹) flac
Mong Tong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Tất Cả Đều Cười (皆笑谈) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tất Cả Đều Cười (皆笑谈) (Single).
Intro Công Viên Giải Trí (Intro 诅咒游乐园) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
I Love Prairie Of The Motherland (我爱祖国的大草原) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Ước Muốn Nhỏ Nhoi (一个小心愿) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Ước Muốn Nhỏ Nhoi (一个小心愿) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Ước Muốn Nhỏ Nhoi (一个小心愿) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Nguyên Tiêu (元宵) (Ôn Tình Thiên / 温情篇) flac
Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Nguyên Tiêu (元宵) (Nhiệt Náo Thiên / 热闹篇) flac
Vương Tử Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) (Single).
Nguyên Tiêu (元宵) (Nhiệt Náo Thiên / 热闹篇) flac
Vương Tử Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Happy Sigh (Tiêu Dao Thán; Xiao Yao Tan; 逍遥叹) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Cười Hỏi Tình Duyên (笑问情缘) flac
Bạch Mộng. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Tiếu Vấn Tình Duyến (笑问情缘) flac
Bạch Mộng. Chinese Pop - Rock.
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘) flac
Trần Tiểu Xuân. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Heartless You (算你狠).
Small Wish (Tâm Nguyện Nhỏ; 小心愿) flac
Champion. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Một Tâm Nguyện Nhỏ (一個小心願) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Ước Muốn Nhỏ Nhoi (一個小心願) flac
Vương Phi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Âm Thanh Lả Lướt Của Phi (菲靡靡之音).
Lê Viên Tiểu Ký (梨园小记) flac
Tư Nam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Viên Tiểu Ký (梨园小记).
Nguyên Tiêu (元宵) (Ôn Tình Thiên / 温情篇) flac
Vương Tử Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Tiêu (元宵) (EP).
Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) (Single).
Anh Xuất Hiện Như Một Tia Chớp (你出现如昙花一现) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Xuất Hiện Như Một Tia Chớp (你出现如昙花一现) (EP).
Tấm Lòng Sâu Nặng (往心里探险) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Hoa Quỳnh Không Nở (昙花不现) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Cuộc Phiêu Lưu Bất Tận (无尽的冒险) flac
TNT. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Phiêu Lưu Bất Tận (无尽的冒险) (Single).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Ước Muốn Nhỏ Nhoi (一個小心願) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Luôn Luôn Mỉm Cười (永远的笑面) flac
Trương Học Hữu. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
啼笑姻缘 Đề Tiếu Nhân Duyên flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) flac
Lý Gia Ý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) (Single).
Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) flac
Lý Gia Ý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yên Hỏa Tiểu Viện (烟火小院) (Single).
Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Cống Hiến (奉献) (新版; Tân Bản) flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cống Hiến (奉献) (新版 / Tân Bản) (Single).
Gendai Tokyo Kitan (现代东京奇谭) flac
Kuwata Keisuke. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Smash Hits (CD1).
Tiên Hoang Dạ Đàm (先謊夜談) flac
Hứa Chí An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).
Cuộc Phiêu Lưu Bất Tận (无尽的冒险) flac
TNT. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Phiêu Lưu Bất Tận (无尽的冒险) (Single).
Xian flac
Antti Martikainen. 2014. Instrumental English. Album: The Last Chronicle.