×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xie Shen
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Xie Shen
flac
Song Of Chu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yan Huang.
Nói Gì Đó? (说些什么)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Xie Xie!
flac
Spitz.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fake Far.
Bài Hát Do Thần Linh Viết Nên / 被神明写的歌
flac
K.D.
Chinese.
Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些)
flac
Vân の Khấp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些) (Single).
Thời Gian Người Chầm Chậm Thôi (时间你慢些走) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Phạm Như.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Người Chầm Chậm Thôi (时间你慢些走) (Single).
Tại Sao Quạ Giống Như Một Bàn Làm Việc (乌鸦为什么像写字台)
flac
Bồ Đào Bất Phẫn Nộ Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Quạ Giống Như Một Bàn Làm Việc (乌鸦为什么像写字台) (Single).
Anh Buồn Phiền Vì Cái Gì Vậy? Anh Yêu (你在烦恼些什么呢?亲爱的)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 1).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些)
flac
Vân の Khấp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些) (Single).
Xie Ya! Xie! (鞋呀!鞋!)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Kusabi (楔)
flac
Baby's Breath.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuki Honda;Yuya Hirosawa.
Album: Kusabi.
Kusabi (楔)
flac
Baby's breath.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuki Honda, Yuya Hirosawa.
Album: Kusabi.
Kusabi (楔)
flac
Baby's Breath.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yuki Honda;Yuya Hirosawa.
Album: Kusabi.
Cảm Ơn Cảm Ơn (谢谢谢谢)
flac
Du Vân Nguyệt.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ơn Cảm Ơn (谢谢谢谢) (Single).
不屑
flac
Alien Huang.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bu Xue (不屑).
Kusabi (楔)
flac
Baby's breath.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuki Honda;Yuya Hirosawa.
Album: Kusabi.
Cảm Ơn Cảm Ơn (谢谢谢谢)
flac
Vương Tử Cách.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ơn Cảm Ơn (谢谢谢谢) (Single).
Thank You (谢谢你)
flac
Daveed.
2008.
Instrumental
English.
谐趣
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Shen Hou (身后)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Cảm Ơn Bạn (蟹蟹你)
flac
Cảnh Điềm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ơn Bạn (蟹蟹你) (Single).
Lật Tẩy (卸妆卸装)
flac
Trần Lập Nông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Toàn Khác Biệt (格格不入).
Cảm Ơn Bạn (蟹蟹你)
flac
Cảnh Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Bạn (蟹蟹你) (Single).
Cảm Ơn Em (谢谢你)
flac
Đại Bổn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Em (谢谢你) (Single).
Viết Tiếp (续写)
flac
Lý Hâm Nhất.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Cám Ơn (感谢)
flac
Lý Tử Đình.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Không Dũng Cảm Uổng Phí Thanh Xuân OST (人不彪悍枉少年 影视原声带).
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (Xiè Xie Nǐ De Ài; 谢谢你的爱)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Thoả Hiệp (妥协)
flac
Thái Y Lâm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly (花蝴蝶).
Gặp Nhau (邂逅)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Đôi (双瓣花).
機械仕掛けのオレンジ
flac
GUMI.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 芋犬ポテト.
Album: 001 -STAP cells-.
休戦協定
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Thượng Tà (上邪)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Once More (邂逅)
flac
Hoàng Tân Thuần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Kyōryokusha (協力者)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Kyouhaku (脅迫)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Kaikou (邂逅)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Tạ Mạc (谢幕)
flac
ycccc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạ Mạc (谢幕) (Single).
Viết Anh (写你)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viết Anh (写你) (Single).
Nghiêng (倾斜)
flac
Hà Mạn Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiêng (倾斜) (Single).
Cảm Ơn Em Đã Nói Lời Cảm Ơn (谢谢妳说的谢谢你)
flac
Dương Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Em Đã Nói Lời Cảm Ơn (谢谢妳说的谢谢你) (EP).
Một Ít (一些)
flac
Hà Mạn Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ít (一些) (Single).
Một Ít (一些)
flac
Hà Mạn Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ít (一些) (Single).
Nghiêng (倾斜)
flac
Chu Thi Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghiêng (倾斜) (Single).
Thượng Da (上邪)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Thương Hiệt (倉頡)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Khôi Hài (诙谐)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ngô Tà (吴邪)
flac
Tiêu Ức Tình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngô Tà (吴邪) Single.
«
1
2
3
4
5
»