×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xin Tiao (心跳)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
6
Xin Tiao (心跳)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Creed (Xin Tiao; 信条)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Heartbeat (心跳)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leehom XX…Best & More CD1.
Nhịp Tim (心跳)
flac
Dương Bàn Vũ.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nhịp Tim (心跳) (Single).
Nhịp Tim (心跳)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhịp Tim (心跳) (Single).
Nhịp Tim (心跳)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Nhịp Tim (心跳)
flac
Dương Vân Tình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How‘s The Weather Today? (天气:晴).
Nhịp Tim (心跳)
flac
Dương Bàn Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhịp Tim (心跳) (Single).
Heartbeat (心跳)
flac
Vương Lực Hoành.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartbeat (心跳).
听见心跳
flac
Tiết Lâm Khả.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Hearbeat (新的心跳)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hearbeat (新的心跳) - Single.
Nhịp Đập Mới (新的心跳)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhịp Đập Mới (新的心跳).
Đơn Xin Nghỉ Phép (请假条)
flac
Kha Tử Nhan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đơn Xin Nghỉ Phép (请假条) (Single).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Ba Phần Tín Điều (三分信条)
flac
Diêu Sâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Phần Tín Điều (三分信条) (Single).
Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳)
flac
Giang Thần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳) (Single).
Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号) (Single).
Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳) (Single).
Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) (Single).
Kiếm Khách Tín Điều (剑客信条)
flac
Mộc Cập Thiếu Niên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Thám Bao Chửng (悬探包拯) OST.
Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息)
flac
Chỉ Nghiên Zyan.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息) (Single).
Thất Liên Tâm Khiêu (失联心跳)
flac
JAEFOREAL.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Liên Tâm Khiêu (失联心跳) (Single).
Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号) (Single).
Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号) (Single).
Động Cơ Nhịp Tim (心跳小马达)
flac
Vương Hân Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Cơ Nhịp Tim (心跳小马达).
Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Rơi Nhịp Tim (遗失的心跳) (Single).
Chuông Gió Nhịp Tim (心跳风铃)
flac
Lam Huyền Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuông Gió Nhịp Tim (心跳风铃) (Single).
Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息)
flac
Chỉ Nghiên Zyan.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息) (Single).
Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tín Hiệu Nhịp Tim (心跳讯号) (Single).
Nhịp Tim Sôi Trào (沸腾的心跳)
flac
Lâm Tiểu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhịp Tim Sôi Trào (沸腾的心跳) (Single).
Nhịp Tim (心跳) (Hạ Nhật Bản / 夏日版)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhịp Tim (心跳) (Hạ Nhật Bản / 夏日版) (Single).
Nhịp Tim Sôi Trào (沸腾的心跳)
flac
Lâm Tiểu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhịp Tim Sôi Trào (沸腾的心跳) (Single).
Nhịp Tim Xa Nhất (最远的心跳)
flac
Vương Tích.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Cấy Ghép Nhịp Tim (心跳移植)
flac
Hồ Hồng Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cấy Ghép Nhịp Tim (心跳移植) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳)
flac
Trương Thiên Xu (Dubhe).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Tim Đập Rộn Rịp (清水心跳)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Phồn Hoa (花花宇宙).
Nhịp Đập Trái Tim Hoàn Hảo (完美心跳)
flac
Uông Đông Thành.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Uông Đông Thành.
Album: Em Đang Đợi Gì (你在等什么).
Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) (Single).
Quang Phổ Nhịp Tim (心跳光谱)
flac
A Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BDF2022 (Lễ Hội Khiêu Vũ Bilibili / 哔哩哔哩舞蹈嘉年华).
Quang Phổ Nhịp Tim (心跳光谱)
flac
Lạc Thiên Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BDF2022 (Lễ Hội Khiêu Vũ Bilibili / 哔哩哔哩舞蹈嘉年华).
Ba Phần Tín Điều (三分信条)
flac
Diêu Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Phần Tín Điều (三分信条) (Single).
Hổ Khiêu Tân Xuân (虎跳新春)
flac
A Tứ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hổ Khiêu Tân Xuân (虎跳新春) (Single).
Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息)
flac
Chỉ Nghiên Zyan.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Khiêu Tác Tức (心跳作息) (Single).
Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳)
flac
Trương Thiên Xu (Dubhe).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Đập Thình Thịch (心脏砰砰跳) (Single).
Chuông Gió Nhịp Tim (心跳风铃)
flac
Lam Huyền Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuông Gió Nhịp Tim (心跳风铃) (Single).
Xa Xôi (迢迢)
flac
Hạ Suyễn Suyễn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xa Xôi (迢迢) (Single).
Xa Xôi (迢迢)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xa Xôi (迢迢).
«
1
2
3
4
5
»