Thứ 11 Tim Đập (11次心跳)
- Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101 (2020)You are listening to the song Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) by Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101, in album Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Kẹo Cứng (硬糖) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- 5452830 - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Kẹo Cứng (硬糖) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- 5452830 - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
Lyrics
合:
噗通噗通的心跳
I love I love us
噗通噗通的心跳
孟美岐:
开始第一次心跳
Pick me up 喊我名字
你越喜爱 我越可爱
吴宣仪:
直到第二次的心跳
你爱的勇敢少女
确定是我Rocket girl
傅菁:
从陌生变成热烈
成为彼此的特别
紫宁:
我为你加油打气
你对我热爱不减
Sunnee:
你已经成为我心底语言
我的一切都和你有关联
So 心的默契越来越了解
赖美云:
孤单 被你 燃烧成了温暖
On love love love love yeah
It's Our Show Time
吴宣仪:
噗通噗通
孟美岐:
心跳讯号 炙热我的微笑
Sunnee:
我和你
杨超越:
再见拥抱 未来要更好
紫宁:
所有不凡的相遇
赖美云:
命中注定遇见你
段奥娟:
Babe I love I love us 限定的幸运
傅菁:
噗通噗通的心跳
合:
I love I love us
噗通噗通的心跳
李紫婷:
心永不分离
杨超越:
第三次心跳更确定
美丽化身成正义
现在起你挺我 Oh Yeah
徐梦洁:
从陌生变成热烈
融化彼此的世界
吴宣仪:
我为你加油打气
你对我热爱不减
赖美云:
热爱不减
段奥娟:
你已经成为我心底语言
我的一切都和你有关联
So心的默契越来越了解
Sunnee:
越了解
紫宁:
孤单 被你 燃烧成了温暖
On love love love love yeah
孟美岐:
It's Our Show Time
徐梦洁:
噗通噗通
Sunnee:
心跳讯号 炙热我的微笑
杨超越:
我和你
李紫婷:
再见拥抱 未来要更好
傅菁:
所有不凡的相遇
命中注定遇见你
Babe I love I love us
孟美岐:
限定的幸运
段奥娟:
噗通噗通的心跳
合:
I love I love us
噗通噗通的心跳
徐梦洁:
心永不分离
Yamy:
我的高冷被你改变360度
24小时在线分享你的mood
姐妹登场就是排面会飞的crew
时光会记得最美的心电图
李紫婷:
La 心动的记忆
不管走多远保持初心
La 美丽的相遇
一半的心跳 为你而跳
合:
噗通噗通 心跳讯号 炙热我的微笑
我和你 再见拥抱 未来要更好
所有不凡的相遇
命中注定遇见你
Babe I love I love us 限定的幸运
噗通噗通的心跳I love I love us
噗通噗通的心跳 心永不分离
噗通噗通的心跳I love I love us
噗通噗通的心跳 心永不分离
I love I love us
Other songs of Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

5452830 flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Instrumental Chinese. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
On Fire flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: On Fire (Single).
On Fire flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: On Fire (Single).
Phong (风) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Calorie (卡路里) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Calorie (卡路里).
Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco).
Light flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Calorie (卡路里) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Album: Calorie (卡路里).
Light flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Thanh Phong;Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
5452830 flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Kẹo Cứng (硬糖) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Kẹo Cứng (硬糖) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Một Chút Ánh Sáng (一点点光) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chút Ánh Sáng (一点点光) (Single).
Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Extraordinary Girl (飒小姐) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).Related songs of Thứ 11 Tim Đập (11次心跳)

Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
11 flac
INTO1 Mễ Tạp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 11 (Single).
11 flac
Thiên Lí Cẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tăng Trưởng Bi Quan (悲观生长) (Single).
#11 flac
Michael Schenker. 2004. Instrumental English. Album: Thank You 4.
11 flac
INTO1 Mễ Tạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: 11 (Single).
11 flac
INTO1 Mễ Tạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: 11 (Single).
11 flac
R.E.M.. 1988. English Pop - Rock. Writer: Bill Berry;Peter Buck;Mike Mills;Michael Stipe. Album: Green.
11 flac
Code Kunst. 2018. Korean Rap - HipHop. Album: Bless (Single).
11 flac
JM. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
11 flac
Đồ Chơi. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đồ Chơi CD1.
11 flac
Cassadee Pope. 2013. English Pop - Rock. Album: Frame By Frame.
11° flac
MinAh. 2017. Korean Pop - Rock. Album: Other Way (Single).
11 flac
Fanny Fink. 2007. Korean Pop - Rock. Album: Mr.Romance.
11° flac
MinAh. 2017. Instrumental Korean. Album: Other Way (Single).
11 flac
Hitchhiker. 2014. Korean Pop - Rock. Album: 11 (Single).
Bài hát thứ 11 flac
Hoàng Oanh. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Minh Bằng. Album: Về Đâu Mái Tóc Người Thương.
11:11 flac
Austin Mahone. 2012. English Rap - HipHop. Writer: Alex Kopp;Jakub Andrew. Album: 11:11 (Single).
11.11 flac
Medwyn Goodall. 2016. Instrumental English. Writer: Medwyn Goodall. Album: The Portal.
11:11 flac
Jennifer Zulli. 2014. Instrumental English. Album: Goddess Rising.Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments