LOADING ...

Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站)

- Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101 (2019)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) by Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101, in album Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

Shéi yuàn shēnghuó méiyǒu xián dàn
Jiù xiàng yī fèn miǎnfèi wǔcān
Hāhāhāhā ō ō
Gǎn bù gǎn lín yī chǎng yǔ zhuī yīcì mèng
ài yīgè rén pān yīzuò shān
Hāhā hā hā ō ō
Bié zuǒyòu wéinán
Pāo yī méi tóngbǎn
Huò tīngcóng nèixīn
Zhēnshí de zhàohuàn
Qīngchūn zhī huǒ
Bèi wǒ diǎnrán
Túbù ér xíng
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Péi wǒ yīqǐ ná chū suǒyǒu yǒngqì
Péi wǒ yīqǐ
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Sǎhālā de lìngwài yīduān
Cángzhe shénme xiǎng kàn yī kàn
Nǐ hǎo Sahara shuō jù Sugera
Dìzhōnghǎi yǔ hàoqí xīn
Zhíxiàn jùlí gāi rúhé jìsuàn
Kuài diūdiào jièkǒu cháo mèngxiǎng yīzhí zǒu
Héngchōngzhízhuàng ba
Fēngkuáng yě yǒnggǎn
Gǔlǎo de lǜzhōu
Zài duì wǒ zhàohuàn
Yǒu yīdào guāng
Liàng zài qiánfāng
Nàme yàoyǎn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Péi wǒ yīqǐ
Ná chū suǒyǒu yǒngqì
Péi wǒ yīqǐ
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Péi wǒ yīqǐ ná chū suǒyǒu yǒngqì
Péi wǒ yīqǐ
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
I see u shinning like a new star
ài wǒ tài rèqíng xiào chū wǔcǎi bānlán de huā
Zài wǒ ěr biān tōutōu shuōzhe qínghuà
Don't be afraid of chasing your dreams
Nǐ shénmì muýàng shénme xíngzhuàng xīyǐn wǒ qù liúlàng
Fānyuè gāoshān only for nà ge xīnzhōng dá'àn
Yeah I'm allways ready for my crew
Mèngxiǎng zhī diān jiù zài yǎnqián
Héngchōngzhízhuàng ba
Fēngkuáng yě yǒnggǎn
Gǔlǎo de lǜzhōu
Zài duì wǒ zhàohuàn
Yǒu yīdào guāng
Liàng zài qiánfāng
Nàme yàoyǎn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Péi wǒ yīqǐ
Ná chū suǒyǒu yǒngqì
Péi wǒ yīqǐ
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn
Péi wǒ yīqǐ ná chū suǒyǒu yǒngqì
Péi wǒ yīqǐ
Héngchōngzhízhuàng qù xià yí zhàn

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

5452830 flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Instrumental Chinese. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

On Fire flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: On Fire (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

On Fire flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: On Fire (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Phong (风) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Calorie (卡路里) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Calorie (卡路里).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Light flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Calorie (卡路里) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Album: Calorie (卡路里).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Light flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Thanh Phong;Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

5452830 flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Kẹo Cứng (硬糖) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Kẹo Cứng (硬糖) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Một Chút Ánh Sáng (一点点光) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chút Ánh Sáng (一点点光) (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Extraordinary Girl (飒小姐) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Instrumental Chinese. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac

Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Dương Lan Nhất

Hẹn Gặp Lại Ở Điểm Dừng Tiếp Theo (下一站再见) flac

Dương Lan Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hẹn Gặp Lại Ở Điểm Dừng Tiếp Theo (下一站再见) (Single).
Dương Lan Nhất

Hẹn Gặp Lại Ở Điểm Dừng Tiếp Theo (下一站再见) flac

Dương Lan Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Gặp Lại Ở Điểm Dừng Tiếp Theo (下一站再见) (Single).
Tobby Quốc Trung

Điểm Dừng Chân Cuối flac

Tobby Quốc Trung. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tobby Quốc Trung. Album: Điểm Dừng Chân Cuối (Single).
Đinh Ngọc

Theo Em Lặng Thinh flac

Đinh Ngọc. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Duy Khanh. Album: Cây Đàn Bỏ Quên.
Đinh Ngọc

Theo Em Lặng Thinh flac

Đinh Ngọc. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Huy Khanh. Album: Cali Chiều Vàng.
Đinh Ngọc

Theo Em Lặng Thinh flac

Đinh Ngọc. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Huy Khanh. Album: Cây Đàn Bỏ Quên.
Khánh Trình

Điểm Dừng flac

Khánh Trình. Vietnamese Rap - HipHop.
D.T.H

Điểm Dừng flac

D.T.H. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Ryco;Nou9z. Album: Điểm Dừng (Single).
Nhĩ Đích Thượng Hảo Giai

Phần Tiếp Theo (续篇) flac

Nhĩ Đích Thượng Hảo Giai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phần Tiếp Theo (续篇) (Single).
Lambert

Tiếp Theo (下一次) flac

Lambert. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếp Theo (下一次) (Single).
Lambert

Tiếp Theo (下一次) flac

Lambert. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếp Theo (下一次) (Single).
Vũ Thành An

Bai không tên tiếp theo flac

Vũ Thành An. 1991. Vietnamese Bolero.
Phùng Khánh Linh

Đừng Thả Thính flac

Phùng Khánh Linh. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Yesteryear.
LEG

Em Đừng Thả Thính flac

LEG. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Em Đừng Thả Thính (Singer).
LEG

Em Đừng Thả Thính flac

LEG. Vietnamese Pop - Rock.
LEG

Em Đừng Thả Thính flac

LEG. Instrumental Vietnamese.
Jayden Nguyễn

Trạm Dừng Chân Của Những Kẻ Cô Đơn flac

Jayden Nguyễn. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trạm Dừng Chân Của Những Kẻ Cô Đơn (Single).
Nguyễn Hồng Ân

Hãy Tiếp Nhận Con flac

Nguyễn Hồng Ân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hùng Lân. Album: Hồng Ân Thiên Chúa.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).