5452830
- Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101 (2020)You are listening to the song 5452830 by Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101, in album Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Kẹo Cứng (硬糖) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- 5452830 - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- Kẹo Cứng (硬糖) - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
- 5452830 - Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101
Lyrics
孟美岐:
To My Girl 听倒数秒钟滴答滴
这封信 寄给明天的你
吴宣仪:
别哭 用爱笑的眼睛
去回看我们遇见夏天的电影
杨超越:
黑暗中 要记得抬头看星星
我们啊 一直住在光里
徐梦洁:
别怕 爱暖过你背影
放胆的走吧青春怎敢不远行
Sunnee:
无时无刻 不在想你
去下一个路口 和你相遇
赖美云:
无时无刻 不在想你
Our see you time Don't forget anything
赖美云/紫宁/李紫婷:
La la la la la la
傅菁:
To My Girl 你会在哪一站旅行
要勇敢 是我们的约定
Yamy:
昨天 好舍不得忘记
当宝贝捧在手心朝人海前行
紫宁:
无时无刻 不在想你
去下一个路口 和你相遇
紫婷:
无时无刻 不在想你
Our see you time Don't forget anything
合:
愿我们 永远有出发的勇气
寄封信 给未来的自己
此刻 我紧紧的抱你
然后松开手大声喊跑吧别停
段奥娟:
愿我们 有倔强热烈的眼睛
含着泪 也敢各自飞行
吴宣仪:
记得 你曾紧紧抱我
Sunnee:
然后松开手大声喊跑吧别停
杨超越:
我会 喊出你的名字
孟美岐:
来怀念青春pick me up的夏季
Other songs of Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101

5452830 flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Instrumental Chinese. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
On Fire flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: On Fire (Single).
On Fire flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: On Fire (Single).
Phong (风) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Calorie (卡路里) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Calorie (卡路里).
Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco).
Light flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Calorie (卡路里) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Album: Calorie (卡路里).
Light flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Thanh Phong;Âu Trung Kiến;Ear Attack;Ti Tiệp. Album: Chạm (撞).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
5452830 flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Kẹo Cứng (硬糖) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Kẹo Cứng (硬糖) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Thứ 11 Tim Đập (11次心跳) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Suỵt! Mình Nói Cậu Nghe (嘘!我跟你讲) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gặp Được • Tái Kiến (遇见•再见) (EP).
Một Chút Ánh Sáng (一点点光) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chút Ánh Sáng (一点点光) (Single).
Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Dừng Chân Tiếp Theo Của Cơn Thịnh Nộ (横冲直撞下一站) (Single).
Extraordinary Girl (飒小姐) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments