×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xing Kong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
10
Xing Kong
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Sao Trời (星空)
flac
Tư Duệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Trời (星空) (EP).
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Chinh Bắc Chiến.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Yphard Melody (星空)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Hoshizora☆Destination (Hanazawa Kana 1st Single).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Không (星空).
Hoshizora (Starry Sky; 星空)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Hoshizora☆Destination (Hanazawa Kana 1st Single).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Chinese
Pop - Rock.
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Claire.
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Không (星空).
Hộp Sao Trời (星空盒子)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Trạm Trời Sao (星空站台)
flac
Dương Linh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạm Trời Sao (星空站台) (Single).
Kodoku Na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Kodoku na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Vọng Tinh Không (望星空)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kodoku na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: UZA.
Trạm Trời Sao (星空站台)
flac
Dương Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Trời Sao (星空站台) (Single).
Space Travel (太空旅行)
flac
HaKo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Space Travel (太空旅行) (Single).
Tinh Không Lữ Hành (星空旅行)
flac
Dật Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Không Lữ Hành (星空旅行) (Single).
Chuyến Bay Sao Trời (星空飞行)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyến Bay Sao Trời (星空飞行) (Single).
Tinh Không Lữ Hành (星空旅行)
flac
Dật Tiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Không Lữ Hành (星空旅行) (Single).
Chuyến Bay Sao Trời (星空飞行)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuyến Bay Sao Trời (星空飞行) (Single).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Đi Đến Sao Trời (奔赴星空)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Đến Sao Trời (奔赴星空) (Single).
Bầu Trời Sao Rơi (坠落星空)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Sao Rơi (坠落星空).
Ngắm Bầu Trời Đầy Sao (望星空)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Bầu Trời Trong Mắt (眼底星空)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影) (Single).
Lạc Nhật Tinh Không (落日星空)
flac
Triệu Hi Dư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Nhật Tinh Không (落日星空) (Single).
Đi Đến Sao Trời (奔赴星空)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đi Đến Sao Trời (奔赴星空) (Single).
Làm Sao Trời Của Em (做你的星空)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Sao Trời Cùng Anh (星空与你)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sao Trời Cùng Anh (星空与你) (Single).
Bay Ở Độ Cao Thấp (低空飞行)
flac
Trịnh Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Khẩu Trang (两只口罩) (EP).
Ngao Du Tinh Không (遨游星空)
flac
Trà Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngao Du Tinh Không (遨游星空) (Single).
Thời Không Song Song (平行时空)
flac
Hưu Hưu Mãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không Song Song (平行时空) (Single).
Bầu Trời Đầy Sao (星空眺望)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Đầy Sao (星空眺望) (Single).
Thời Không Hành Giả (行时空者)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không Hành Giả (时空行者).
Ngọn Lửa Tình Yêu (爱火照星空)
flac
Thái Chánh Tiêu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Con Hạt Giấy (千纸鹤).
Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Sao Trời (星空剪影) (Single).
Bầu Trời Sao Băng (流星划天空)
flac
Úc Thải Chân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Đêm Hè Biển Sao Trời (夏夜星空海)
flac
Trương Tín Triết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liền Đã Hiểu (就懂了).
Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流)
flac
Hiềm Khí.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Không Nghịch Lưu (星空逆流) (Single).
Ngao Du Tinh Không (遨游星空)
flac
Trà Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngao Du Tinh Không (遨游星空) (Single).
Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视) (Single).
Ngước Nhìn Bầu Trời (仰望星空)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Reverse Parallel Universe (逆動. 平行時空)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Bầu Trời Trong Mắt (眼底星空)
flac
Lý Thánh Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
«
1
2
3
4
5
»