×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Xuân Đã Về
flac
Ngọc Duy.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Xuân Kỷ Niệm 1.
Vách Đá (悬崖)
flac
Tôn Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liệu Ngày Mai Anh Còn Yêu Em (明天你是否依然爱我) (EP).
Xuân đã về
flac
Minh kỳ.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Xuân Đã Về
flac
Minh kỳ.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Xuân đã Về
flac
Minh kỳ.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Xuân đã về
flac
Minh kỳ.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼)
flac
Trương Đức Lan.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) (DJ Tiểu Hâm Bản / DJ小鑫版)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Nguyệt Lượng Nhạ Đích Hoạ (月亮惹的祸)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Mặc Họa (月老墨画).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Phương Dật Luân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Tiền Nguyệt Hạ (花前月下)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Nguyệt Hoa Vũ Động (月华舞动)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Phương Dật Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quy Tiên Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆)
flac
U Vũ Việt Sơn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
«
6
7
8
9
10
»