×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Chao (ยันเช้า)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Nước Mắt (眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Da De Dum (I Lost Love).
Effect Pigments (素顏)
flac
Twins.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2 Be Free.
Quit Smoking (戒烟)
flac
Trần Lập Nông, Vưu Trường Tĩnh, Lục Đình Hạo, Linh Siêu, Chu Chính Đình, Mộc Tử Dương, Dương Phi Đồng, Lý Vinh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Idol Producer - 偶像练习生.
Kotoba Meteo (言葉メテオ)
flac
Utatane Piko.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HYBRID SENSE.
Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
Pháo Hoa (烟火)
flac
Trần Tường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Đoán (预言)
flac
Trương Trí Thành.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Chớp Mắt (眨眼)
flac
Mã Thiên Vũ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay (飞).
Yên Chi (胭脂)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Happy Face (欢颜)
flac
Tề Dự.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi Greatest Hits.
Qua Loa (敷衍)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Frozen Flame (凍てついた炎)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Suy Nghĩ Miên Man (胡思乱想).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Techno Faye (Disc B).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Shuuen (朱炎)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshihi.
Album: Re-rising.
Kagerou (陽炎)
flac
Chihiro Onitsuka.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chihiro Onitsuka.
Album: One Of Pillars: Best Of Chihiro Onitsuka 2000-2010.
Hồng Nhan (红颜)
flac
Đinh Đang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 1 (梦想的声音第三季 第1期).
Ngừng Diễn (罢演)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Diễm Đường (艳唐)
flac
Tiểu Ái Đích Mụ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễm Đường (艳唐).
Thụ Ngôn (树言)
flac
Bất Tài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thụ Ngôn (树言) ("斗魂卫之玄月奇缘 动画原声" Spirit Guardian Season 3 OST) (Single).
終焉の炎
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: The Legend Ends Original Soundtrack.
吹沙入眼
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Nói Dối (谎言)
flac
Hoàng Linh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuý (醉).
Chưa Nói (未言)
flac
Uông Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưa Nói (未言) ("蓝焰突击"Blue Flame Assault) OST (Single).
Rải Muối (撒盐)
flac
Hậu Huyền.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rải Muối (撒盐) (Single).
Yên Vị (烟味)
flac
Mộc Tử Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Vị (烟味) (Single).
Song Nhãn (双眼)
flac
22娘.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Song Nhãn (双眼) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Thượng Diễn (上演)
flac
Dật Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Diễn (上演) (Single).
Mái Hiên (屋檐)
flac
Diệp Kỳ Thánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mái Hiên (屋檐) (Single).
P.S.言葉にならない
flac
Anri.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Circuit of Rainbow.
Lời Nói (言语)
flac
Quái Thú KAIJU.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói (言语) (Single).
最後の言葉
flac
Takashi Sorimachi.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takashi Sorimachi.
Album: GOLDEN★BEST.
Bữa Tiệc (盛宴)
flac
Lý Mộng Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tiệc (盛宴) (Single).
冰焰-Tog
flac
冰糖IO.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: 冰焰-Toge.
Spread (蔓延) (Live)
flac
Mã Lộ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP6 (2020中国好声音 第6期).
Nam Yên (南烟)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Yên (南烟) (Single).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Ngán Ngẩm (厌倦)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngán Ngẩm (厌倦) (Single).
Pháo Hoa (焰火)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Diễn Viên (演員)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentleman (Quý Ông; 绅士).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Diễn Viên (演员)
flac
Tiếu Tiếu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm (.
Hoạ Nhan (画颜)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Thân (单曲).
Lời Hứa (诺言)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yokogao (横顔)
flac
Noriko Sakai.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: 大好き~My Moments Best~.
Egao (笑顔)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
«
6
7
8
9
10
»