×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Chao (ยันเช้า)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
Far Fog (远烟)
flac
Ngô Lỵ.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Happy Face (欢颜)
flac
Tề Dự.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-A).
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Tố Nhan (素颜)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Ganbare!! (顔笑れ!!)
flac
Sakura Gakuin.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2013 Nendo ~Kizuna~ (さくら学院 2013年度 ~絆~).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-C).
Tsumetai Me (冷たい眼)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Jiang Nan Yan Yu
flac
A Han 阿涵.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jiang Nan Yan Yu 江南煙雨.
陽炎 [ KAGERO ]
flac
Sakanaction.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 834.194.
Syuuen (終焉)
flac
Superfly.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Force (Standard Edition).
Gigen (Joke; 戯言)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Khanh Nhan (卿颜)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khanh Nhan (卿颜) (Single).
Tâm Nhãn (心眼)
flac
Bạch Lộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhãn (心眼) ("心眼"Tâm Nhãn OST) (Single).
Đáng Ghét (讨厌)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Ghét (讨厌) (Single).
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Cấm Ngôn (禁言)
flac
Zkaaai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Máy Thời Gian (时光机) (EP).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Rải Muối (撒盐)
flac
Hậu Huyền.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Rải Muối (撒盐) (Single).
Khói Lửa (烽烟)
flac
Trương Hàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Biểu Diễn (表演)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện (新人类!男友会漏电 影视原声带) (OST ).
Ngọn Lửa (焰)
flac
Techaos Thái Ngao Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngọn Lửa (焰) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Narrow Escape (延命)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Nam Yên (南烟)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Yên (南烟) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Tailcoat (燕尾服)
flac
Hoàng Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tailcoat (燕尾服) (Single).
Diễm Hoa (焰花)
flac
Trần Hồng Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Sinh Ghét (生厌)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sinh Ghét (生厌) (Single).
Bữa Tiệc (盛宴)
flac
Lý Mộng Dao.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bữa Tiệc (盛宴) (Single).
Nhắm Mắt (闭眼)
flac
Hạ Uyển An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Linh Tử.
Album: Nhắm Mắt (闭眼).
Manifesto (宣言)
flac
BEJ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: PIGGY.
Album: Manifesto (宣言) - EP.
Diễn Viên (演員)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm.
Album: Nghịch Tập Chi Tinh Đồ Thôi Xán OST (逆袭之星途璀璨).
Trước Mắt (眼前)
flac
Đàm Tinh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Chu Khiết Dĩnh.
Album: Cô Phương Bất Tự Thưởng OST (孤芳不自赏 电视剧原声带).
Lời Hứa (諾言)
flac
Lý Dực Quân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thề (諾言).
Lời Hứa (诺言)
flac
A Mộc.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Hồng Nhạn (鸿雁)
flac
Hồng Nhạn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Nước Mắt (眼泪)
flac
Phạm Hiểu Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Mascara (烟熏妆)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Nụ Cười (欢颜)
flac
Lâm Chí Huyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Take (CD 1).
Hitori Goto (独り言)
flac
96neko.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naohisa Taniguchi.
Album: Uso no Hibana (Kuzu no Honkai OP).
烟雨蒙蒙
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
«
6
7
8
9
10
»