Search and download songs: Yin Baise Xuanlu (银白色旋律)
Search songs, artists or lyrics

Argentum Aeternitas (銀白の月無夜) flac
Xe. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Xe. Album: Ne/nuit.
Yasuna No Honne (やすなの本音) flac
EXPO. 2012. Instrumental Japanese. Writer: EXPO. Album: Music From "Kill Me Baby".
Minh Đăng Dẫn (明灯引) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Đăng Dẫn (明灯引) (Single).
Ý Trời 《阴差阳错》 flac
Mr. Sầm (岑先生). 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Dung Hoá;Triêu Dự Y;Linh Uyên. Album: Ý Trời 阴差阳错.
Ngư Phụ Dẫn (渔父引) flac
Khô Mộc Phùng Xuân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thẩm Dĩ Thành, Lục Lăng Sa. Album: Ngư Phụ Dẫn (渔父引).
Ngày Âm U (阴天) (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 10 (中国梦之声·我们的歌 第10期).
Lực Hút Trái Tim (心引力) flac
Anh Họ Khúc Giáp Của Em. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lực Hút Trái Tim (心引力) (Single).
Uy Phượng Ngâm (威凤吟) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Uy Phượng Ngâm (威凤吟) ("国家宝藏·展演季"Bảo Tàng Quốc Gia · Triển Diễn Quý) (Single).
Uống Mộng Đẹp (饮好梦) flac
Khương Trầm Ngư. 2020. Instrumental Chinese. Album: Uống Mộng Đẹp (饮好梦) (Single).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Thiên Sơn Ngâm (千山吟) flac
Khương Khương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Ngâm (千山吟) (Single).
Lực Hấp Dẫn (吸引力) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Star Dust (星尘).
Silver City (银色之城) flac
space x. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Silver City (银色之城) (Single).
Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) flac
Mã Dược Triển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) (Single).
Theo Lực Hấp Dẫn (随引力) flac
Đậu Nha Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Theo Lực Hấp Dẫn (随引力) (Single).
Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) flac
Trương Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Single).
Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇) flac
Hồ Tạp Tạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phượng Ngâm Kiều (凤吟娇) (EP).
Thiên Sơn Ngâm (千山吟) flac
Khương Khương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Ngâm (千山吟) (Single).
Lưu Phong Ngâm (留风吟) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Phong Ngâm (留风吟) (Single).
The Galactic Man (銀河民) flac
Tokyo Incidents. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Music (音楽).
Nghiện Thức Khuya (熬夜上瘾) flac
Lưu Diệc Tâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nghiện Thức Khuya (熬夜上瘾) (Single).
Yin Wei Ni Ai Shang Ta (因为你爱上他) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Dance - Remix. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Yin Wei Ni Ai Shang Ta (因为你爱上他) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Tây Hồ Ấn Tượng (Xī Hú Yìn Xiàng; 西湖印象) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Because You Love Me (Yin Wei Ni Ai Wo; 因為你愛我) flac
Joanna Wang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Start From Here CD2.
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Subtitle Ongaku - Eye Catch Ongaku Collection (サブタイトル音楽/アイキャッチ音楽コレクション) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Những Ngày Mưa (阴雨天) flac
Lưu Khả Dĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Những Ngày Mưa (阴雨天) (Single).
Mỹ Nhân Ngâm (美人吟) flac
Vương Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Ngâm (美人吟) (Single).
Tây Tử Ngân (西子吟) flac
Hồ 66. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tây Tử Ngân (西子吟) (Single).
Thanh Âm Ẩn Giấu (谜之音) flac
Tăng Bái Từ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Âm Ẩn Giấu (谜之音).
Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Disco Hệ Ngân Hà (银河系Disco).
Hoa Tư Dẫn (華胥引) flac
Hà Đồ. Chinese Pop - Rock.
Hontou no Oto (本当の音) flac
Kokia. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Moment.
Tương Tư Dẫn (相思引) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Duyên Cớ Từ Ta (缘因我) flac
Kim Hãn. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Thiển Tử, Trịnh Quốc Phong. Album: Cẩm Tú Vị Ương OST (锦绣未央 电视剧原声带).
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Ippome Ondo (一歩目音頭) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Halloween・Night.
Burying The Flowers (葬花吟) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Táng Hoa Ngâm (葬花吟) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Ongakushitsunikataomoi (音楽室に片想い) flac
Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Ambivalent (アンビバレント)
Bard Dance (吟游诗人舞) flac
Mâu Hiểu Tranh. 2009. Instrumental Chinese. Album: India Lute (Ấn Độ Tỳ Bà Khúc).
Travels To India (印度之旅) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: The Myth OST (神话).