×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yood Ti Thum (ยุติ-ธรรม)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
32
Relatively Larger Cello (比较大的大提琴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
Deep Emotions Theme (大情感主题)
flac
China National Symphony Orchestra.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Hai Người Một Thể (两位一体)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức;Chân Kiện Cường.
Album: Club Sandwich.
The Green Bodhi Tree (青春菩提樹)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cung Nguyệt.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Tình Thâm Đừng Nhắc Nữa (情深再别提)
flac
Lâm Tử Tường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
自从离别后 (小提琴)
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Never Say Love You (绝口不提爱你)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Water Like Woman (女人如水).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Sức Khoẻ Tráng Kiện (身体健康)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Em Có Thể Thông Cảm (我能體諒)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More.
Nantai Ren'ai Kuragekko (軟体恋愛クラゲっ娘)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type A).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题)
flac
Lý Dư Khê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题) (Single).
Trải Nghiệm Nguy Hiểm (危险体验)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提)
flac
Mã Dã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (Zhǎo Yī Gè Zì Dài Tì; 找一个字代替)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提)
flac
Vương Lý Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Star Diamond.
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Star Diamond.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khúc Nhạc Vui (爱之初体验) (Remix)
flac
Trương Chấn Nhạc.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Trương Chấn Nhạc.
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Phong Vụ Bồ Đề (风雾菩提)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘)
flac
Trần Tiểu Xuân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartless You (算你狠).
Không Nói Yêu Anh (绝口不提爱你)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Love Of Atlantis (亞特蘭提斯之戀)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Infinity.
Non Ti Amo Piu (Je Ne T'aime Plus)
flac
Christophe.
2008.
France
Pop - Rock.
Album: Collector Volume 2.
Em Có Thể Thông Cảm (我能體諒)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best - CD2.
Hentai-san no Goteian (変態さんのご提案)
flac
Tsutsukakushi Tsukiko.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mizuno Daisuke.
Album: Hentai Ōji to Warawanai Neko。 SPECIAL BONUS CD 01 (変態王子と笑わない猫。 第1巻 キャラクターソング&サントラ収録CD).
I Puritani: Act Three: Cavalier, Ti Colse Il Dio
flac
Maria Callas.
1997.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Vincenzo Bellini.
Album: Bellini: I Puritani (Disc 2).
第一段没问题了,是吗?
flac
Vương Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Senshoku Kyoudou Tai (染色共同体)
flac
VY1.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Renton-P.
Album: Feat.VY1.
Khiên Ti Hí (牵丝戏) / Tân Bản (新版)
flac
Bất Chỉ Trung Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khiên Ti Hí (牵丝戏) / Tân Bản (新版).
Đề Mạt Tam Tuyệt (題帕三絕)
flac
Trần Lực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Đề Thi Trắc Bạn (提诗侧畔)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đề Thi Trắc Bạn (提诗侧畔) (Single).
Thang Máy Tình Cờ Gặp Nhau (电梯偶遇)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tình Định Nalati (情定那拉提)
flac
Vân Đoá.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Định Nalati (情定那拉提) (Single).
Thang Máy Tâm Trạng (心情电梯) (鱼in summer)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Thay Thế Tạm Thời (暂时替代)
flac
Hattie Hải Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thay Thế Tạm Thời (暂时替代) (Single).
Tình Định Nalati (情定那拉提)
flac
Vân Đoá.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Vạn Loại Tình Duyên (一万种情缘) (EP).
Thiết Kế Tỉ Mỉ (精心设计)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiết Kế Tỉ Mỉ (精心设计) (Single).
Tôi Luyện: Chủ Ðề 3 (磨砺 主题 3)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Vọng Đế Đề Quyên (望帝啼鹃)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Trường Vũ.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tí Ngọ Của Tôi.
Khúc Nhạc Vui (爱之初体验)
flac
Trương Chấn Nhạc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Chấn Nhạc.
Album: 10 Chinese Old Song.
Xích Lại Gần Anh Tí Nữa (Vọng Cổ)
flac
Thanh Nga.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Mặc Thế Nhân;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Thanh Nga (Pre 75).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»