×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: You Yuan Qian Li
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
127
Oán Trời Trách Đất (怨天尤人)
flac
Thính Kiến Tinh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Trời Trách Đất (怨天尤人) (Single).
Người Đưa Thư Động Tâm (心动邮递员)
flac
Phạm Tiểu Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đưa Thư Động Tâm (心动邮递员) (Single).
Xuân Thời Viên Du Lệnh (春时园游令)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lư Gian Nhất Mộng (垆间一梦) (EP).
Thiên Thiên (芊芊)
flac
Khiếu Bảo Bảo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thiên (芊芊).
Túng Ca Vạn Lý Du (纵歌万里游)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Túng Ca Vạn Lý Du (纵歌万里游) (Single).
You Exist In My Song (我的歌声里)
flac
Wanting.
Chinese
Pop - Rock.
Một Vạn Lý Do (一万个理由)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn 2 (寂寞情人II).
Lý Do Kiên Cường (堅強的理由)
flac
Mạc Văn Uý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
Một Vạn Lý Do (一万个理由)
flac
Trịnh Nguyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
You Leave In September (你在九月离开)
flac
Mạc Thiếu Thông.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolutely (绝妙).
You Are In My Heart (你在我心裡)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD16).
When You're Gone (当你离去)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
11nin ga Atsumatta Riyuu (11人が集まった理由)
flac
22/7.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
11nin ga Atsumatta Riyuu (11人が集まった理由)
flac
22/7.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
Tiên Sinh Hữu Lễ (先生有礼)
flac
Hoàn Tử U.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Sinh Hữu Lễ (先生有礼).
Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力)
flac
Nhậm Thư Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力) (Single).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Lý Do Kiên Cường (坚强的理由)
flac
Kình Lãng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Chậu Cây Bạch Đàn (尤加利盆栽)
flac
Bành Tịch Ngạn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chậu Cây Bạch Đàn (尤加利盆栽) (Single).
Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红) (Single).
Lý Do Để Kiên Cường (坚强的理由)
flac
Thái Duy Trạch.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Hữu Thị Xuân Phong Lý (又是春风里)
flac
Long Mai Tử.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Thị Xuân Phong Lý (又是春风里) (Single).
You Exist In My Song (我的歌聲裡)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Trong Lòng Đã Dự Tính (心里有数)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Club Sandwich.
Ngắm Hoa Nhài (又见茉莉花)
flac
Trác Y Đình.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 1 (化蝶1).
You Are In My Dream (你在我梦裡)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD16).
Ashita ga aru riyuu (明日がある理由)
flac
Nogizaka46.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Wa Bokuosu Kininaru (僕は僕を好きになる) (Regular Edition).
You Are Everywhere (哪里都是你)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
Một Vạn Lý Do (一万个理由)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Hoa Lài Đã Thay Đổi (沙莉变又变)
flac
Trần Tùng Linh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Nhất Vạn Cá Lý Do (一万个理由)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Gourd Pipe.
Trong Lòng Có Ý Định (心里有数)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
You Are Everywhere (哪里都是你)
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: The Rooftop OST (Part 2).
Xin Li You Shu (In Our Hearts We Know)
flac
Fahrenheit.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Two-Sided Fahrenheit.
Tuyết Lạc U Trúc Lý (雪落幽竹里)
flac
Lưu Bách Tân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Du Lịch Nhân Gian (游历人间)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Tự Do Ở Ngoài (游离之外)
flac
Ngạo Hàn Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Do Ở Ngoài (游离之外).
Ashita ga aru riyuu (明日がある理由) (off-vocal)
flac
Nogizaka46.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku Wa Bokuosu Kininaru (僕は僕を好きになる) (Regular Edition).
Cho Anh Một Lý Do (给我个理由)
flac
Lục Triết.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Cho Anh Một Lý Do (给我个理由).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).
Thiên Thiên (芊芊)
flac
回音哥.
Chinese
Pop - Rock.
Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力)
flac
Lý Tử Tuyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力) ("外星女生柴小七" Cô Gái Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất OST) [Single].
Một Vạn Lý Do (一万个理由)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Lý Do Yêu Em (愛你的理由)
flac
Giang Chí Phong.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Sức Hút Của Tình Yêu (爱有引力)
flac
Lý Vũ Xuân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Khốn, Tôi Yêu Anh (混蛋,我想你).
You Are In My Heart (你在我心裡)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD16).
You Gave Me The Strength (你给我力量)
flac
Giang Nhược Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Skytree.
Độc Toạ U Hoàng Lý (獨坐幽篁裡)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Cho Anh Một Lý Do (给我个理由)
flac
Lục Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho Anh Một Lý Do (给我个理由).
Tìm Một Lý Do (找个理由)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Một Lý Do (找个理由) (Single).
«
6
7
8
9
10
»