Search and download songs: Yue (ยื้อ)
Search songs, artists or lyrics

Hoan Hỉ (喜悦) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Trăng Lên (月出) flac
Hoàng Nhã Ly. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Vu Chính;Lục Hổ. Album: Trăng Lên (月出).
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hazy Moon (朧月) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Magnet.
Minh Nguyệt (明月) flac
Quan Hiểu Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Ánh Trăng (月亮) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Đêm Trăng (月夜) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Agreement (约定) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Ước Định (约定) flac
Hiểu Huy. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Nguyệt Lão (月老) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Ước Hẹn (约定) flac
Châu Huệ. Chinese Pop - Rock.
Ước Định (约定) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Ánh Trăng (月光) flac
Hồ Ca. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Gekkou (月光) flac
Chihiro Onitsuka. 2007. Japan Pop - Rock.
Tháng Ba (三月) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Tháng 7 (七月) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Tháng 7 (七月) flac
Lý Duy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Kỷ Niệm (纪念日).
Trăng Rằm (望月) flac
Trương Học Hữu. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Học Hữu. Album: Ba Năm Hai Lời.
Akatsuki (紅月 -アカツキ-) flac
BABYMETAL. 2017. Japan Pop - Rock. Album: LIVE AT TOKYO DOME- BABYMETAL WORLD TOUR 2016 LEGEND -METAL RESISTANCE- DISC 1: RED NIGHT.
Xuyên Việt (穿越) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Ước Hẹn (约定) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc B).
Tsukikage (月影) flac
Yamamoto Sayaka. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Rainbow
Ánh Trăng (月光) flac
Vũ Tuyền. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Mình (自己).
Ước Hẹn (約定) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc B).
Tsukihane (月翅) flac
VY1. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Seiko-P. Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
節約家 flac
Tricot. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Kabuku EP.
Xuyên Qua (穿越) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Vũ Quả. Album: Message In A Bottle.
Yakusoku Tower (約束タワー) flac
Starlight Kukugumi. 2019. Instrumental Japanese. Album: Yakusoku Tower (約束タワー).
Getsuyoubi (月曜日) flac
amazarashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Boycott (Regular Edition).
月光 -orpheus mix- flac
Hatsune Miku. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Tiara. Album: Orpheus.
Ước Định (约定) flac
Trương Lương Dĩnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Định (约定) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Nhị Kha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Thị Ước (侍约) flac
Trần Vỹ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Ước (侍约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Nguyệt Hạ (月下) flac
Chu Chủ Ái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Phó Ước (赴约) flac
Huy A Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phó Ước (赴约) (Single).
Phong Nguyệt (风月) flac
Du Khoái Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Đúng Hẹn (如约) flac
Hùng Nhữ Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Vượt Giới (越界) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Từ Viết (辞曰) flac
Hoán Ngữ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Viết (辞曰) (Single).
Ánh Trăng (月光) flac
Vương Tâm Lăng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: My! Cyndi! (EP).
Yue Ding Yi Quan flac
Kha Chấn Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 約定一拳.
Ước Định (约定) flac
Trương Lương Dĩnh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ước Định (约定) (Single).
Phó Ước (赴约) flac
Chanh Dực. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thị Thần Chi Ước (侍神之约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST).
The Promise (約束) flac
Harumaki Gohan. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Futarino (ふたりの).
Hẹn Hò (約會) flac
Hoàng Diệu Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 2 (梅艷芳與好友 2).
Càng Yêu Càng Đau Khổ (越愛越難過) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MusiK.
Càng Khổ Càng Yêu Anh (越难越爱你) flac
Thang Bảo Như. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
Yue Liang Tou Zhuo Ku (月亮偷着哭) flac
He Jing. Chinese Pop - Rock.
月半弯/ Yuè Bàn Wān (Nguyệt Bán Loan) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.