Search and download songs: Yue Guang Xia De Feng Wei Zhu (月光下的鳳尾竹)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 325

Yue Guang Xia De Feng Wei Zhu (月光下的鳳尾竹) flac
Nu Zi Zu He. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Phượng Vĩ Trúc Dưới Ánh Trăng (月光下的凤尾竹) flac
Sumpa. 2002. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Trúc Đuôi Phụng Dưới Ánh Trăng (月光下的凤尾竹) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
在银色的月光下 flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Tình Ý Dưới Ánh Trăng (月光下的情思) flac
Ương Kim Lan Trạch. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Aegean Sea (爱琴海).
Dưới Ánh Trăng Dát Bạc (在银色的月光下) flac
Thẩm Đan. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Âu Nội Tương Dưới Ánh Trăng (月光下的欧内酱) flac
Từ Lộ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Âu Nội Tương Dưới Ánh Trăng (月光下的欧内酱) (Single).
Under A Violet Moon (在紫罗兰色的月光下) flac
Chen Xiao Ping. 2008. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Tình Yêu Dưới Ánh Trăng (月光下的恋情) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Vầng Sáng / 光圈 (《满月之下请相爱》影视剧片尾曲) flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Muốn Là Ánh Trăng Sáng Của Người (想成为你的白月光) flac
KBShinya. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Phong Minh Quýnh Khuẩn. Album: Muốn Là Ánh Trăng Sáng Của Người (想成为你的白月光).
Under The Moonlight (月光下) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) flac
Trạch Điển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) (Single).
Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) flac
Trạch Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) (Single).
Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) flac
Trạch Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dưới Ánh Trăng Phùng (月下逢) (Single).
Dưới Ngòi Bút Của Ngươi Là Tuyết Nguyệt Phong Hoa (你笔下的雪月风花) flac
Nam Phong ZJN. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Ngòi Bút Của Ngươi Là Tuyết Nguyệt Phong Hoa (你笔下的雪月风花).
Nấu Gió Uống Trăng (煮风饮月) flac
Hoa Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nấu Gió Uống Trăng (煮风饮月) (EP).
Nấu Gió Uống Trăng (煮风饮月) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấu Gió Uống Trăng (煮风饮月) (EP).
不下雪的广东 flac
Unknown. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 不下雪的广东.
Rooftop Moonlight (天台的月光) flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Rooftop OST (Part 2).
Moonlight Downtown (城里的月光) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thơ Tình Cho Ánh Trăng (情诗喂月光) flac
Chương Cao Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Tình Cho Ánh Trăng (情诗喂月光) (EP).
Thơ Tình Cho Ánh Trăng (情诗喂月光) flac
Chương Cao Hàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thơ Tình Cho Ánh Trăng (情诗喂月光) (EP).
Early Summer Wind (初夏的风) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Làn Gió Mùa Hạ (夏日微风) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2022. Instrumental Chinese. Album: Làn Gió Mùa Hạ (夏日微风) (Single).
Làn Gió Mùa Hạ (夏日微风) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làn Gió Mùa Hạ (夏日微风) (Single).
Gió Tháng Năm (五月的风) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Ánh Sáng Nhỏ Của Tình Yêu (Ai Qing De Wei Guang; 愛情的微光) flac
Tiêu Á Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Ready (我愛我).
Ánh Trăng (Bản Trăng Cuối Tháng) (月光 (下弦月版)) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Trần Phú Vinh;Lời;Dịch Gia Dương. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Chikatetsu Teikou Shugi (地下鉄抵抗主義) flac
22/7. 2017. Instrumental Japanese. Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
The Smile Of Summer (Xia Tian De Wei Xiao; 夏天的微笑) flac
S.H.E. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
床的前面月亮的光 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Chikatetsu Teikou Shugi (地下鉄抵抗主義) flac
22/7. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
Moonlight (Yue Guang; 月光) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Guarding You (温蒂公主的侍卫) flac
Cáo Ngũ Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Chúc Phúc Trái Với Lòng (违心的祝福) flac
Diệp Huyền Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Phúc Trái Với Lòng (违心的祝福) (Single).
Chúc Phúc Trái Với Lòng (违心的祝福) flac
Diệp Huyền Thanh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chúc Phúc Trái Với Lòng (违心的祝福) (Single).
Ngày Mùa Hè (时光的夏天) flac
Khương Triều. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hè Của Hồ Ly OST (狐狸的夏天).
Số Mệnh Vô Định (未定的注定) flac
HOYO-MiX. 2020. Instrumental Chinese. Album: Số Mệnh Vô Định (未定的注定) (Single).
Số Mệnh Vô Định (未定的注定) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Số Mệnh Vô Định (未定的注定) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Đại Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Li-2c. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa / 白月光与朱砂痣 flac
Đại Tử / 大籽. Chinese.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Đại Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix) flac
Đại Tử. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix) flac
Đại Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).