×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: ZI-R0B1N
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
10
Otogizoushi (伽草子)
flac
Takuro Yoshida.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
悪魔の女の子
flac
gomen' nasai.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: t;maiko matsumoto.
Album: Mostly Complete Colle.
Tiết Tử (楔子)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Lightning (紫電)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Koshien (甲子園)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tự Cứu (自救)
flac
Cường Đông Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Cứu (自救) (Single).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Nature (自然)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Nature (自然) (Single).
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Tử Hà (紫霞)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Jiyugaoka (自由が丘)
flac
Yu Takahashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Personality.
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Dumpling (饺子)
flac
Chinese American Bear.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dumpling (饺子) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Tư Cách (资格)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách (资格) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cam (橙子) (Single).
Tự Do (自由)
flac
Bát Tam Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句
flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴.
Chinese.
Tự Tác Tự Thuật (自作自述)
flac
A YueYue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tác Tự Thuật (自作自述) (Single).
Tự Tác Tự Thuật (自作自述)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Tác Tự Thuật (自作自述) (Single).
孤芳自赏 (DJ培仔 2020 House Remix)
flac
杨小壮.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Từ Viễn Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: La Húc Dương.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答).
Tự Do Tự Tại (Free; 自由自在)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Revolution (Gong Zhuan Zi Zhuan; 公轉自轉)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Tự Làm Tự Chịu (自作自受)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Tự Do Tự Tại (自由自在)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Proud Of Your Boy (自慢の息子)
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Proud Of Your Boy (Reprise) (自慢の息子 (リプライズ))
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Chad Beguelin;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tự Đạo Tự Diễn (自导自演)
flac
Vu Mông Lung.
Chinese
Pop - Rock.
Tử Quy Tử Quy (子归子归)
flac
Chước Yêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Quy Tử Quy (子归子归).
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tự Yêu Bản Thân (自作自爱)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) (Single).
Hải Tử Hải Tử (海子海子)
flac
Phan Hồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Tử Hải Tử (海子海子) (Sinlge).
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答) (Single).
Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) (Live)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Tự Yêu Bản Thân (自作自爱)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) (Single).
«
2
3
4
5
6
»