×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: ZI-R0B1N
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
9
Tự Nhiên (自然)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子)
flac
Trần Lập Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Thái Tử (太子)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子)
flac
Vu Bân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子)
flac
Tô Vận Doanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Tự Do (自由)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑)
flac
Lê Thuỵ Ân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Do (自由)
flac
Lý Tâm Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔)
flac
Từ Giai Oánh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子)
flac
Uru.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子)
flac
Takuro Yoshida.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cam (橙子) (Single).
Đến Từ (来自)
flac
Diệp Quỳnh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đến Từ (来自) (Single).
Chim Én (燕子)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Tự Do (自由)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Jibun Rashisa (自分らしさ)
flac
Ono Erena.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kamikyokutachi (神曲たち).
Vịt Con (鸭子)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Chiếc Lá (叶子)
flac
Châu Thâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư Âm (回味).
Quân Cờ (棋子)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
«
1
2
3
4
5
»