Search and download songs: Zhen Qing Zhen Mei (真情真美)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 19

Chân Thật (真实) (Live) flac
A Y Sa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 2 EP7 (青春有你2 第7期).
Nói Thật (讲真的) flac
Lý Vên Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Hà Thi Mông;Hoàng Nhiên. Album: Nói Thật (讲真的) (Single).
Horror of midday (真昼のホラー) flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Hikarisyuyo. Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Hiraishin (避雷針) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-C).
Cherish (Trân Trọng; 珍惜) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Goodbye Lover (情人再见).
真夜中のドアStay With Me flac
Miki Matsubara. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Pocket Park (2009 Re-release).
Masshiro Yami (真白闇) flac
Hatsune Miku (初音ミク). 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Toa (とあ). Album: MIKU-Pack 11 Song Collection "Snow Magic".
Needle Of Time (時の針) flac
Perfume. 2011. Japan Pop - Rock. Album: JPN.
Chân Tướng (真相) (Live) flac
Sa Bảo Lượng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
逆刃刀真打 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Nhạc tết 真歡喜 flac
M-Girl. Chinese Pop - Rock.
Thật Không (真的吗) flac
Mạc Văn Uý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
True Woman (Zhen Xin Nv Ren; 真心女人) flac
Quách Phú Thành. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Thật Lòng Thật Dạ (真心真意) flac
Coco Lee. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Hứa Với Em (Promise Me; 答应我).
Thì Ra Tình Yêu Không Phải Cứ Thật Lòng Là Được (原来爱情不是真心就可以) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Ra Tình Yêu Không Phải Cứ Thật Lòng Là Được (原来爱情不是真心就可以) (Single).
Tình Yêu Giống Như Một Trận Cuồng Phong(爱情好像一阵狂风) (Hợp Xướng / 合唱) flac
Triệu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Trận Cuồng Phong(爱情好像一阵狂风) (Hợp Xướng / 合唱) (Single).
Xem Như Đã Từng Hết Lòng Yêu (Tình Em Ngọn Nến; 总算为情认真过) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Jōnetsu ni Tsuite Katarubeki 2, 3 no Shinjitsu ~Den'en yori~ (情熱について語るべき2、3の真実 ~田園より~) flac
Hasegawa Daisuke. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Ludwig van Beethoven. Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
真的爱情定可到未来 Tình Yêu Chân Thật Sẽ Có Tương Lai flac
Leon Lai. 1992. Chinese Pop - Rock.
Chân Tình Vĩnh Viễn Không Đổi (真情永不变) (DJ Quang Âm Phường Bản / DJ光音坊版) flac
Hoa Thư. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Chân Tình Vĩnh Viễn Không Đổi (真情永不变) (Single).
Chân Tình Vĩnh Viễn Không Đổi (真情永不变) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Mộng Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tình Vĩnh Viễn Không Đổi (真情永不变) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Thì Ra Tình Yêu Không Phải Cứ Thật Lòng Là Được (原来爱情不是真心就可以) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thì Ra Tình Yêu Không Phải Cứ Thật Lòng Là Được (原来爱情不是真心就可以) (Single).
Tình Yêu Giống Như Một Trận Cuồng Phong(爱情好像一阵狂风) (Hợp Xướng / 合唱) flac
Triệu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Giống Như Một Trận Cuồng Phong(爱情好像一阵狂风) (Hợp Xướng / 合唱) (Single).
Really Forever (真永远) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Andy Lau.
Masshirona Kyanpasu (真っ白なキャンパス) flac
Hatsune Miku. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: SmileR. Album: Melody Line(s).
Take The Field (上陣) flac
Twins. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 2 Be Free.
Fairy Town (童话镇) flac
Chen Yifa. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Trúc Quân.
Shinjyu No Pierce (真珠のピアス) flac
JUJU. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Yuming Wo Meguru Monogatari (ユーミンをめぐる物語).
明日を照らす真実 flac
KOHTA YAMAMOTO. 2019. Instrumental Japanese. Writer: KOHTA YAMAMOTO. Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Makuramoto ni gōsuto (枕元にゴースト) (KATOMORI Remix) flac
Aiobahn. 2017. Japan Dance - Remix.
Tuyết Chân Thật (認真的雪) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Tuyết Chân Thật (认真的雪) flac
Tiết Chi Khiêm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Tiết Chi Khiêm.
Chẩm Thượng Thư (枕上书) flac
Đổng Trinh. Chinese Pop - Rock.
Nice Home (回家真好) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Quá Ngây Thơ (太天真) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Lời Nói Thật Lòng (真心话) flac
Hà Nhuận Đông. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Giả Vờ Ngây Thơ (假天真) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Mahiru No Tsuki (真昼の月) flac
Ikimono Gakari. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Ikimono Gakari. Album: Hajimari No Uta.
Thật Là Tốt (当真就好) flac
Lưu Nghệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Renai Shashin (恋愛写真) flac
Ai Otsuka. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Single Collection (CD2).
Mò Kim Đáy Biển (捞针) flac
Dung Tổ Nhi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Who Will Love Me.
Luyến Thương (今宵多珍重) flac
Tuấn Đạt. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hoa. Album: Gặp Nhau Trong Mưa.
Tsuki no Rashinban (月の羅針盤) flac
GUMI. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: buzzG. Album: Matsuri Bayashi (祭囃子).
Người Bên Gối (枕边人) flac
Hồ Ngạn Bân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
十番勝負❤沼津やまやの陣 flac
Guilty Kiss. 2017. Japan Pop - Rock. Album: コワレヤスキ / KOWAREYASUKI.
Romansu no yakusoku - [真夜中の君と] flac
Ikuta Lilas. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Jukebox.
Thiếu Chân Thật (失真) (Live) flac
Đặng Tử Kỳ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: G.E.M.X.X.X.Live CD2.
Hikari - Enter the Battlefield (Hikari - 入阵) flac
GhostFinal. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Kowloong Metropolis (九龙环城).
Chẩm Tinh Hà (枕星河) flac
Nghê Mạc Vấn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Tinh Hà (枕星河).