×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zhuang Zui (装醉)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
Zhuang Zui (装醉)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Đâm (撞)
flac
Tất Thư Tận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đâm (撞) (EP).
Collide (撞)
flac
Rocket Girls.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Chạm (撞)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Thông;Nick Pyo;Kim Heeyoung;Yamy.
Album: Chạm (撞).
Chạm (撞)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Nick Pyo;Kim Heeyoung.
Album: Chạm (撞).
Lật Tẩy (卸妆卸装)
flac
Trần Lập Nông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Toàn Khác Biệt (格格不入).
Trang Chu (庄周)
flac
Hoắc Tôn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: First Concert (Fasuto Konsato; ファースト コンサート).
Cổ Trang (古装)
flac
Tư Cầm Cao Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tốt Hơn (更好).
投名状 (Instrumental)
flac
Black Kirin.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 投名状 (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ, papaw, Nam Kì 1111, Mr Ngư, Đàn Miên Hoa Đích GG.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆).
Hàn Trang (寒妆)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàn Trang (寒妆) (Single).
Giả Vờ (假装)
flac
Zkaaai.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Chàng Sắc (撞色)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chàng Sắc (撞色) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Lỗ Mãng (莽撞)
flac
Lâm Bảo Hinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lỗ Mãng (莽撞) (Single).
Va Chạm (冲撞)
flac
Tổ Hợp A Cát Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Va Chạm (冲撞) (Single).
Giả Vờ (假装)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Giả Vờ (假装)
flac
Rain.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Kim Cương OST (克拉恋人).
Tẩy Trang (卸妆)
flac
Giang Thục Na.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 方炯賓.
Yukigesho (雪化妆)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Black Out (盛装)
flac
Đoàn Nghệ Tuyền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Black Out (盛装) (Single).
Nguỵ Trang (伪装)
flac
Bàn Hổ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguỵ Trang (伪装) (Single).
Giả Ngốc (装蒜)
flac
Dương Bố Lạp Đức.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Giả Ngốc (装蒜) (Single).
Trang Chu (庄周)
flac
Hoắc Tôn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trang Chu (庄周) ("Vương Giả Vinh Diệu" 王者荣耀 OST).
Pretend (假装)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
Mascara (烟熏妆)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Trạng Thái (状态)
flac
Triệu Vy.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu (飘).
Giả Vờ (假装)
flac
Zkaaai.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Lỗ Mãng (莽撞)
flac
Lâm Bảo Hinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lỗ Mãng (莽撞) (Single).
Giả Vờ (假装)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Giả Vờ (假装)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giả Vờ (假装) (Single).
Trang Điểm (仿妆)
flac
Lục Tam Tam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trang Điểm (仿妆) (Single).
Mascara (煙燻妝)
flac
G.E.M..
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of 2008-2012 (Second Version) (CD1).
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Hoá Trang (補妝)
flac
Đồng Khả Khả.
Chinese
Pop - Rock.
假裝有你
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 鄔裕康.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
Nguỵ Trang (伪装)
flac
Bàn Hổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguỵ Trang (伪装) (Single).
Trang Sắc (装色)
flac
Uông Tiểu Mẫn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Sợ Nước (怕水的鱼) (EP).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Va Chạm (冲撞)
flac
Tổ Hợp A Cát Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Va Chạm (冲撞) (Single).
雪化粧
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Zhuang Tai Qiu Si
flac
Chen Yue.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Xiao & Piano DSD.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Giả Vờ (假装)
flac
Rain.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Tình Kim Cương OST (克拉恋人).
Yuugeshou (夕化粧)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Living With You (あなたと生きる).
«
1
2
3
4
5
»